Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Nam Mỹ hạng hai mùa 73
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brownsweg | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 3 | |
2 | Olympique de Cayenne | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 22 | 6 | |
3 | Saurios de Caracas FC | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 10 | |
4 | Luque | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 43 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Estudiantes del Mundo | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 8 | |
2 | SuperXeneiXeS | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 11 | |
3 | Puskás Ferenc CF | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | |
4 | Luis Cruz Martínez | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tupiza FC | 4 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 2 | |
2 | Juventus Football Club | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | |
3 | South Lakers | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | |
4 | Los Lovos | 1 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cucu Redandblack | 4 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 0 | |
2 | Doutrinador | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | |
3 | Dragon Dream FC | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 7 | |
4 | Eagle Bearer | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pikisikys | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 7 | |
2 | fc atletico verdolaga | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | |
3 | Campo Grande FC | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 18 | 10 | |
4 | NewFreshMeat | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 9 | 32 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jardim São Paulo | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 5 | |
2 | FC COTROCENI | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 10 | |
3 | Rabbit | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 20 | |
4 | Lomas de Solymar | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Domzale FC | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 1 | |
2 | Georgetown #5 | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 7 | |
3 | los cigarros | 3 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | |
4 | Caracas #3 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corvos Laranja | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 37 | 0 | |
2 | Klu Olimpia Asunción | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 7 | |
3 | Guasdualito | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 14 | |
4 | Real Soacha Cundinamarca | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 37 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | La Serena | 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | |
2 | Domburg | 2 | 8 | 6 | 1 | 5 | 0 | 11 | 9 | |
3 | Medellin #12 | 1 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | |
4 | Sukuna | 3 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 7 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parma Calcio 1913 | 3 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 2 | |
2 | Maracajá | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | |
3 | Kourou #4 | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 | |
4 | Cocodrilos | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sierras Tucumanas | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 28 | 0 | |
2 | Maldonado | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 16 | |
3 | Santa Cruz #9 | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | |
4 | FC Spartacus | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | George old boys | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 29 | 2 | |
2 | Cachambi CF | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 11 | |
3 | Treinta y Tres | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | |
4 | CSKA Bolívar | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Doutrinador.