Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Phi hạng hai mùa 80
Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp Châu Phi mở rộng là những giải đấu giành cho những đội hay nhất đến từ mỗi quốc gia. Sau 4 vòng sơ loại là vòng đấu bảng, tiếp đến là vòng đấu loại trực tiếp cho đến khi một đội giành chức vô địch. Kết quả của một quốc gia càng tốt thì càng có nhiều đội từ quốc gia đó tham gia giải đấu. Rocking Soccer là trò chơi quản lý bóng đá trực tuyến miễn phí. Hãy chọn cho mình một đội bóng và hoà mình vào cộng đồng.
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burkina Faso Tingfeng | 4 | 10 | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 5 | |
2 | INTER Zanetti | 3 | 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | |
3 | Red comet | 2 | 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 3 | |
4 | MPL Raja Casablanca | 1 | 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Wolverhampton | 1 | 10 | 5 | 3 | 1 | 1 | 17 | 5 | |
2 | FC Maalafato | 3 | 10 | 5 | 3 | 1 | 1 | 24 | 3 | |
3 | SS Lazio | 2 | 9 | 5 | 3 | 0 | 2 | 29 | 7 | |
4 | FC Kayes #2 | 4 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 55 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Misty Rain Loft | 1 | 15 | 5 | 5 | 0 | 0 | 20 | 3 | |
2 | ZMCLWR | 3 | 6 | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 11 | |
3 | Los Vikingos | 4 | 6 | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 11 | |
4 | FC Brikama | 2 | 3 | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lord of the Ring | 1 | 12 | 5 | 4 | 0 | 1 | 25 | 2 | |
2 | FC Victoria #78 | 3 | 12 | 5 | 4 | 0 | 1 | 23 | 3 | |
3 | Pursue justice fairness | 2 | 6 | 5 | 2 | 0 | 3 | 12 | 14 | |
4 | FC Nouakchott #14 | 4 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 41 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legiones Astartes | 1 | 13 | 5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 6 | |
2 | melody | 3 | 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 6 | |
3 | fc Djibouti City | 4 | 6 | 5 | 2 | 0 | 3 | 15 | 11 | |
4 | Bissau #15 | 2 | 3 | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Tottenham Hotspur | 1 | 12 | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 6 | |
2 | Arneiro Lovers FC | 3 | 10 | 5 | 3 | 1 | 1 | 16 | 8 | |
3 | Sonicstar fc | 2 | 5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 7 | |
4 | Golden Eaglets | 4 | 1 | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shorttube Lycoris | 2 | 11 | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 5 | |
2 | Robur Praia | 3 | 10 | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | |
3 | MPL Arsenal | 1 | 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | |
4 | Xxx*jinx | 4 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 7 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Al-Fayyum | 1 | 15 | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 0 | |
2 | CT-Fish | 2 | 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | |
3 | BLUETOWN FC | 4 | 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | |
4 | Koidu Town | 3 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Out Of Africa | 1 | 13 | 5 | 4 | 1 | 0 | 17 | 5 | |
2 | FC Sainty | 2 | 8 | 5 | 2 | 2 | 1 | 15 | 8 | |
3 | FC Djibo | 3 | 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 14 | 12 | |
4 | FC Nopersona | 4 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Queens Park Rangers | 1 | 13 | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 2 | |
2 | ⚽⚽Arsenal♥love song⁰⁶¹⁸⚽⚽ | 4 | 6 | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | |
3 | Hungaró FC98 | 2 | 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | |
4 | FC Upstairs | 3 | 3 | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DPL Newcastle | 1 | 10 | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 2 | |
2 | Annan Athletic | 2 | 9 | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 4 | |
3 | FC JMS | 4 | 8 | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | |
4 | FC Michael | 3 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J A C | 3 | 11 | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 1 | |
2 | Omaruru | 2 | 10 | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | |
3 | FC SZ Zeng | 4 | 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 9 | |
4 | Hakuna Matata | 1 | 2 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của FC Chelsea Cape Town.