Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Nam Mỹ hạng hai mùa 80
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | ![]() ![]() | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 0 |
2 | ![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 9 |
3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 18 | |
4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | ![]() ![]() ![]() | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 47 | 0 |
2 | ![]() | ![]() | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 15 |
3 | ![]() ![]() ![]() | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 26 | |
4 | ![]() | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 30 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | ![]() | 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 5 |
2 | ![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 |
3 | ![]() ![]() ![]() | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | |
4 | ![]() | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | ![]() ![]() ![]() | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 5 |
2 | ![]() | ![]() ![]() ![]() | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 25 | 9 |
3 | ![]() ![]() ![]() | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 16 | 16 | |
4 | ![]() | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 32 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 8 |
2 | ![]() | ![]() | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 13 |
3 | ![]() ![]() ![]() | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 8 | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 10 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | ![]() ![]() | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 41 | 2 |
2 | ![]() | ![]() ![]() ![]() | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 24 | 7 |
3 | ![]() ![]() ![]() | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 20 | |
4 | ![]() | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 43 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | ![]() | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 3 |
2 | ![]() | ![]() ![]() | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 |
3 | ![]() ![]() ![]() | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 18 | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | ![]() | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 33 | 1 |
2 | ![]() | ![]() ![]() | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 |
3 | ![]() ![]() | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 19 | |
4 | ![]() | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 |
2 | ![]() | ![]() | 4 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 4 |
3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 8 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 31 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | ![]() ![]() ![]() | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 24 | 9 |
2 | ![]() | ![]() | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 20 | 8 |
3 | ![]() | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | |
4 | ![]() | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 27 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 31 | 3 |
2 | ![]() | ![]() ![]() ![]() | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 12 |
3 | ![]() | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 9 | |
4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 37 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 27 | 5 |
2 | ![]() | ![]() ![]() ![]() | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 13 |
3 | ![]() | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 25 | |
4 | ![]() | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của XingLing eSports.