french academy international mùa 80
Cúp giao hữu là giải đấu tổ chức bởi người chơi. Các trận đấu là trận giao hữu bình thường. Rocking Soccer là trò chơi quản lý bóng đá trực tuyến miễn phí. Hãy chọn cho mình một đội bóng và hoà mình vào cộng đồng.
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Southampton FC | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 21 | 0 | |
2 | Comptoir de Bourg | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | |
3 | Entertainment Club | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 18 | |
4 | Lyon Olympique | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flying Circus | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 4 | |
2 | Electric Eels B==D | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 5 | |
3 | Ashes to ashes | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | |
4 | İstanbul Başakşehir FK | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 3
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Oriant Da Viken | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 16 | 4 | |
2 | Football Club Cigogneaux | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 8 | |
3 | Champien ac | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 11 | 12 | |
4 | Plainfaing FC | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 4
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caldas FC | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 28 | 1 | |
2 | Los Vikingos | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 13 | |
3 | RoMaLauVin | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 15 | |
4 | Les Licornes Blanches | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 5
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Abel Tasman FC | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 4 | |
2 | Oranges | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 15 | 6 | |
3 | Olympique Strasbourg | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | |
4 | Union Bègles Bordeaux | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 6
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burgiens | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 3 | |
2 | INF clairefontaine | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | |
3 | FC lens 62 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | |
4 | Olympique Bordeaux | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 7
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tottenham Hotspur FC | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | |
2 | Vogesia Holtzheim | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | |
3 | Les Souris | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | |
4 | Mambo Football Club | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 8
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Braga | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 4 | |
2 | Jauteam | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | |
3 | Rock'n'Roll FC | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | |
4 | Birmingham Hunter | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 22 V.I.P-credits. Á quân nhận được 10 V.I.P-credits.