Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Phi hạng hai mùa 82
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DPL Newcastle | 3 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 29 | 7 | |
2 | Red comet | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | |
3 | MPL Queens Park Rangers | 1 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 20 | 22 | |
4 | Atletico Textila | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 28 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CT-Fish | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 30 | 3 | |
2 | Lord of the Ring | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 33 | 8 | |
3 | FC Malabo #6 | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 31 | 10 | |
4 | FC Berbera #4 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 73 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Tottenham Hotspur | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 1 | |
2 | Hakuna Matata | 2 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 3 | |
3 | AFRICA UNITE | 4 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | |
4 | Xxx*jinx | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 9 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Annan Athletic | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 26 | 6 | |
2 | R OVIEDO | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 27 | 11 | |
3 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 22 | 17 | |
4 | Bissau #15 | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 45 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Arsenal | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 4 | |
2 | Loureiro-Abreu United | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 22 | 12 | |
3 | Shorttube Lycoris | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 22 | 16 | |
4 | FC Agadez | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 38 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Upstairs | 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 3 | |
2 | Classic Floss Rods | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 3 | |
3 | DPL TaiShaner | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 15 | |
4 | MPL Wolverhampton | 1 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Chelsea Cape Town | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 8 | |
2 | Out Of Africa | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 17 | |
3 | FC Ouagadougou #7 | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 16 | 17 | |
4 | FC Mounana | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 9 | 26 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nigersaurus | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 5 | |
2 | ZMCLWR | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 8 | |
3 | Tardis FC | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 15 | |
4 | FC Djibo | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rossoneri FC | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 41 | 11 | |
2 | Earthmountain | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 25 | 16 | |
3 | Donfaith fc | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 22 | 17 | |
4 | Revolutionaty Athletic FC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 46 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legiones Astartes | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 2 | |
2 | Robur Praia | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 8 | |
3 | FC Victoria #11 | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | |
4 | FC AC | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC JMS | 3 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 6 | |
2 | FC Calabar | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 12 | |
3 | FC Maalafato | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 6 | |
4 | Seu de Tendenza | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Nottingham Forest | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 3 | |
2 | DPL Arsenal | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 15 | |
3 | BLUETOWN FC | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 19 | |
4 | Wakanda | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Out Of Africa.