Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á mùa 84
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GER KLOSE | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 3 | |
2 | 將軍澳追夢者 | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | |
3 | Football Code | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 9 | |
4 | Eagle Football Club | 2 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 2 | |
2 | Garfman FC | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 3 | |
3 | GoodQiu | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 18 | |
4 | 皇家海军联队 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Meraki CF | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 1 | |
2 | WollyCaptain Club | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | |
3 | Leaps Losers | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | |
4 | Internazionale Milano(KR) | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Houilles | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 2 | |
2 | 武汉江腾 | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | |
3 | 浦和红钻 | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 15 | |
4 | FC AC Milan | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Taiwan Wolf | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 9 | |
2 | 浙江绿城队 | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 18 | 10 | |
3 | The 11th retuming | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 12 | |
4 | Club Barcelona | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 大秦帝国 | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 2 | |
2 | Holy Flora | 4 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 6 | |
3 | SPL Lee Wai Tong | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 7 | |
4 | CHN FC Xjbt | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 30 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội Cat King | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 5 | |
2 | FC Ulhasnagar | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | |
3 | AJ Auxerre | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 9 | |
4 | The Red Dragon | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 强强强强强 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 3 | |
2 | Peking Roma | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | |
3 | Hokciu J Binho FC | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 18 | |
4 | Goraku-bu | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Trong giải vô địch bóng đá các CLB, đầu tiên là đội vô địch mùa trước phải bảo vệ chức vô địch và những đội chiến thắng trong 7 giải đấu mạnh nhất. Tất cả các đội khác được quyết định bởi hệ số câu lạc bộ với các đội bóng mạnh nhất trong nhóm 2 và các đội bóng yếu nhất trong nhóm 4.
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
- Các đội xếp thứ ba sẽ tiến vào giải đấu lục địa thấp hơn.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Liverpool FC Myanmar.