Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Bắc Mỹ hạng hai mùa 84
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hessle FC | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | |
2 | Tristeza Nao Tem Fim | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | |
3 | Vaidava | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
4 | FC Bayern Munich | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Draveurs | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
2 | Clapton Community FC | 4 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | |
3 | MXL Marin | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
4 | Liberia | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shazland Steamrollers | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | |
2 | Deshaies Town | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | |
G-Schalke 04 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | ||
4 | Orange Walk Oranges | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montreal Impact | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 13 | 0 | |
2 | Guantánamo | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | |
MXL Shandong Jinan | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ||
4 | San Juan #2 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuban Rum | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | |
2 | MXL The Red Devils 1878 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | |
3 | Les Plaises | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | |
4 | Everton de Guatemala | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dunmore Town | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | |
2 | FC San-Ageis Utd | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | |
3 | FC Soufriere #2 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | |
4 | FC Charlotte Amalie #34 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lollapa Losers | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | |
2 | FC Juventus 1962 | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | |
3 | Racing Club Haitien | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | |
4 | Starlight Lucaya | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GuaWaZi United | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | |
2 | Deportibo el Paraíso | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
3 | Gallos FC | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | |
4 | Bayville Boyz | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Winston-Salem | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 13 | 2 | |
2 | Die Luschen | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
3 | Real Zaragoza | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | |
4 | FC All Saints | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colonials FC | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | |
2 | AKB48 | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
3 | Frankfurter Fc | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | |
4 | Tree | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Isótopos de Hortaleza | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | |
2 | Prince of Rome | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
3 | Kiki FC | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | |
4 | FC Trinidad Thunder | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | |
2 | SPL Internazionale Milano | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | |
3 | FC Almolonga | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
4 | Carrefour | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của FC Corozal Red Lions.