Ayrton Senna Cup mùa 84
Cúp giao hữu là giải đấu tổ chức bởi người chơi. Các trận đấu là trận giao hữu bình thường. Rocking Soccer là trò chơi quản lý bóng đá trực tuyến miễn phí. Hãy chọn cho mình một đội bóng và hoà mình vào cộng đồng.
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | kwlgxht | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 20 | 0 | |
2 | FC Khamis Mushayt #5 | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 9 | |
3 | FC Païta | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 7 | 14 | |
4 | Gibraltar #157 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 6 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Diyarb Najm | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 2 | |
2 | FC Vaksevo | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 3 | |
3 | FC Riga #14 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | |
4 | Yichang #9 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 3
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hong Kong United | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 1 | |
2 | FC Merthyr Tydfil | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 9 | |
FC Shantou #15 | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 9 | ||
4 | FC Qinhuangdao #10 | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 4
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biały Legion | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 2 | |
2 | Spartak RSFC | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | |
3 | Daloa #3 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 15 | |
4 | Bandar Seri Begawan FC #61 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 5
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Balaka | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 2 | |
2 | Jinan #5 | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 15 | 7 | |
3 | Young #3 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 8 | |
4 | Schifflange | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 6
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Orosháza #2 | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | |
2 | Gomel #2 | 5 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | |
3 | Fortaleza #11 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | |
4 | FC Brazzaville #27 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 7
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Littau | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | |
2 | CS Pétange | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | |
3 | FC Hajdúböszörmény #4 | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 5 | |
4 | Mananjary | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 8
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Άρις Μεσσηνίας | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 3 | |
2 | Concordia #7 | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | |
3 | Bavland FC | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | |
4 | FC Tihert | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 14 V.I.P-credits. Á quân nhận được 7 V.I.P-credits.