Phú Khương #3
Transfers
Date | Player | From team | To team | Transfer fee |
---|---|---|---|---|
february 1 2020 | A. Murzyn | FC Mawlamyaing | Phú Khương #3 | RSD3 440 033 |
january 24 2020 | H. Hữu Nam | Phú Khương #3 | None | RSD676 157 |
january 1 2019 | T. Hữu Cảnh | Phú Khương #3 | None | RSD16 436 |
november 10 2018 | P. Ðình Nhân | Phú Khương #3 | None | RSD32 508 |
october 12 2018 | D. Ðình Quảng | Phú Khương #3 | None | RSD10 000 |
august 24 2018 | D. Hạo | Phú Khương #3 | None | RSD14 899 |
august 24 2018 | R. Ghandour | Sóc Trăng #8 | Phú Khương #3 (On loan) | (RSD157 481) |
august 21 2018 | D. Anh | Phú Khương #3 | None | RSD34 153 |
july 30 2018 | U. Phương Thể | Bac Ninh #5 | Phú Khương #3 | RSD1 269 593 |
june 11 2018 | D. Anh | Bac Ninh #5 | Phú Khương #3 | RSD19 269 |
june 10 2018 | T. Hữu Cảnh | Ho Chi Minh City #17 | Phú Khương #3 | RSD13 176 |
june 9 2018 | D. Hữu Cường | Phú Khương #3 | Vũng Tàu #5 | RSD816 058 |
june 7 2018 | Đ. Gia Thiện | Phú Khương #3 | None | RSD17 682 |
may 20 2018 | N. Laveaga | Victoria #19 | Phú Khương #3 (On loan) | (RSD179 002) |
april 19 2018 | L. Chính | Phú Khương #3 | None | RSD23 381 |
april 17 2018 | N. Hoài Phong | Phú Khương #3 | None | RSD27 813 |
march 24 2018 | C. Khadpo | Bangkok #4 | Phú Khương #3 | RSD264 821 |
march 23 2018 | L. Geilinger | Vinh | Phú Khương #3 (On loan) | (RSD145 848) |
march 22 2018 | K. Abendroth | Hon Gai | Phú Khương #3 | RSD1 229 973 |
march 21 2018 | T. Quang Trọng | Phú Khương #3 | None | RSD10 000 |
march 19 2018 | S. Pinquier | Cửu Long | Phú Khương #3 | RSD7 397 842 |
january 28 2018 | D. Thường Xuân | Thành Phố Hòa Bình | Phú Khương #3 (On loan) | (RSD171 506) |
january 5 2018 | Đ. Hữu Thiện | Khanh Hung #2 | Phú Khương #3 | RSD7 627 478 |
december 9 2017 | D. Hữu Cường | Lũ lụt tan biến đi | Phú Khương #3 | RSD591 538 |
october 24 2017 | A. Luqman | Geng Pak Maunn | Phú Khương #3 | RSD11 403 602 |