Hanoi #71 vn

球员统计

球员年龄队伍出场进球助攻零封牌*
1vn Dương Ðức Trí3658716750127
2la Wiset Sitdhirasdr3248101016
3vn Nguyễn Phú Hưng3947413600122
4vn Vương Ðình Thiện39473100052
5ec Zacarías Salvaria4042110312016
6vn Cao Vinh Diệu37408001340
7mq Harold Perrine2525433317013
8vn Phạm Khôi Vĩ3124971035
9vn Từ Thụ2821120018
10jp Akinori Yoshinobu2717511003
11vn Tạ Kiệt231681591306
12vn Nguyễn Như311458005
13la Vũ Hiền Minh25114356032
14jp Zenko Miyamoto2611381302
15ru Andrei Orlov2895970032
16vn Trần Trường Chinh217718018
17as Maba Tuteru37663174038
18vn Nguyễn Phúc Lâm205102020
19vn Đinh Nghị Quyền21440119
20vn Lâm Ân Thiện26421003
21mm Charanjeet Melliyal25it Città di Sestu390000
22jp Isao Hachirobei23jp Sagamihara38225012
23bn Glison Purbacaraka22bn Real Madrid Club382666011
24nz Clemente Paoletti19kr Internazionale Milano(KR)311001
25vn Dương Tuấn Việt222800012
26vn Nguyễn Công Hậu24270040
27vn Mai Trường An222500012
28th Suchao Sitdhirasdr25250008
29vn Dương Quốc Văn21232016
30vn Vương Ðức Giang25160003
31vn Lý Chánh Việt23120005
32vn Từ Tuyền Lâm2370002
33vn Lương Bảo Hiển2170007
34vn Phi Ðình Diệu2361006
35vn Văn Khánh Minh2160004
36vn Nguyễn Cương2260005
37vn Đoàn Kiên Giang2330004
38vn Dương Trường Sơn2530001
39vn Phạm Nhật Bảo 2310002
40vn Ngô Thượng Thuật2610000
41vn Doãn Minh Sơn2200002

“牌”是红黄牌的总得分。黄牌算1分而红牌算3分。