FC Hà Nội
转会
日期 | 球员 | 原俱乐部 | 现俱乐部 | 转会费用 |
---|---|---|---|---|
五月 17 2016 | N. El Moubarki | Rasht | FC Hà Nội | RSD1 601 600 |
五月 14 2016 | L. Recobeni | RC Reims #2 | FC Hà Nội | RSD2 058 739 |
三月 25 2016 | T. Sitdhirasdr | FC Hà Nội | FC Funafuti (租借) | (RSD51 000) |
三月 24 2016 | C. Lau | 长春亚泰 | FC Hà Nội (租借) | (RSD75 680) |
三月 24 2016 | L. Chong | FC Kaohsiung #5 | FC Hà Nội | RSD1 186 720 |
三月 24 2016 | T. Bình Ðạt | FC Hà Nội | Buon Ma Thuot #4 | RSD149 276 |
三月 21 2016 | P. King | FC Hà Nội | FC Tungshih #2 | RSD683 887 |
一月 29 2016 | D. Thái Ðức | FC Hà Nội | Singapore FC #59 | RSD262 419 |
一月 6 2016 | D. Văn Kiên | FC Hà Nội | My Tho #7 | RSD258 220 |
一月 6 2016 | M. Văn Đa | FC Hà Nội | Mandaluyong FC #3 | RSD210 302 |
十二月 15 2015 | D. Deng | Hong Kong Rangers FC | FC Hà Nội (租借) | (RSD60 480) |
十月 27 2015 | A. Gunturu | FC Male | FC Hà Nội | RSD218 880 |
九月 24 2015 | P. King | FC Chiai #5 | FC Hà Nội | RSD155 000 |