越南联赛 第34赛季 [5.8]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
K. Gorsuch | Ðà Lạt #10 | 68 | 38 |
T. Bình Ðịnh | Phan Rang #3 | 56 | 39 |
K. Shishir | Buôn Ma Thuột #6 | 56 | 41 |
P. Cao | Hai Phong #13 | 50 | 39 |
J. Chol | Hai Phong #18 | 46 | 36 |
Z. Tang | Hai Phong #18 | 45 | 25 |
J. Ow | Hon Gai #12 | 43 | 39 |
T. Ân Thiện | Ca Mau | 35 | 39 |
H. Duy Thành | Buôn Ma Thuột #6 | 35 | 41 |
T. Khánh | Hon Gai #11 | 33 | 38 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
P. Olezabal | Phan Rang #3 | 42 | 37 |
M. Tongproh | Buôn Ma Thuột #6 | 39 | 39 |
M. Nori | Ðà Lạt #10 | 35 | 37 |
P. Ðức Thắng | Kon Tum #3 | 33 | 38 |
Đ. Thời | Hai Phong #18 | 30 | 27 |
Y. Thian | Hon Gai #12 | 27 | 31 |
V. Kanwar | Hanoi #30 | 26 | 36 |
T. Thụy | Hai Phong #18 | 25 | 26 |
Y. Jeon | Hon Gai #11 | 25 | 36 |
N. Samak | Buôn Ma Thuột #6 | 19 | 33 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
R. Wazif | Hai Phong #18 | 21 | 36 |
Đ. Thành Ðệ | Buôn Ma Thuột #6 | 9 | 40 |
D. Vilariça | Hanoi #14 | 8 | 38 |
U. Guneratne | Ninh Binh #2 | 8 | 27 |
V. Ðức Giang | Ninh Binh #2 | 6 | 30 |
M. Nhật Tiến | Phan Rang #3 | 5 | 36 |
N. Thanh Phi | Cần Giờ #4 | 4 | 39 |
N. Thông Minh | Hanoi #30 | 3 | 21 |
L. Ðông Nguyên | Cần Giờ #4 | 3 | 21 |
L. Mộng Giác | Hon Gai #11 | 3 | 34 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
L. Ðức Thọ | Ðà Lạt #10 | 17 | 33 |
T. Phúc Hòa | Hớn Quản #3 | 16 | 31 |
J. Huey | Hon Gai #11 | 16 | 33 |
N. Danh | Hon Gai #12 | 15 | 28 |
L. Khoa Trưởng | Hanoi #30 | 15 | 33 |
K. Oyas | Ca Mau | 12 | 25 |
Đ. Hồng Lĩnh | Buôn Ma Thuột #6 | 12 | 35 |
B. Trọng Nhân | Phan Rang #3 | 12 | 36 |
T. Ngọc Tuấn | Ca Mau | 11 | 29 |
Y. Thian | Hon Gai #12 | 11 | 31 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
N. Thuận Toàn | Hớn Quản #3 | 1 | 25 |
L. Hữu Thống | Hớn Quản #3 | 1 | 25 |
D. Thống | Hanoi #30 | 1 | 25 |
T. Hitapot | Cần Giờ #4 | 1 | 27 |
T. Ngọc Tuấn | Ca Mau | 1 | 29 |
P. Anh Quốc | Hon Gai #11 | 1 | 31 |
T. Phúc Hòa | Hớn Quản #3 | 1 | 31 |
J. Huey | Hon Gai #11 | 1 | 33 |
L. Ðức Thọ | Ðà Lạt #10 | 1 | 33 |
T. Lozano | Hon Gai #12 | 1 | 33 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
I. Gaztelu | Hớn Quản #3 | 6 | 37 |
L. Ðức Toàn | Phan Rang #3 | 4 | 37 |
T. Văn Duy | Phan Rang #3 | 2 | 27 |
C. Luang | Ninh Binh #2 | 2 | 30 |
Đ. Hoài Nam | Ðà Lạt #10 | 2 | 36 |
L. Nhật Dũng | Hon Gai #12 | 2 | 38 |
N. Văn Đắc | Hanoi #30 | 1 | 22 |
L. Hữu Thống | Hớn Quản #3 | 1 | 25 |
H. Thanh Ðoàn | Ðà Lạt #10 | 1 | 25 |
L. Tường Phát | Hanoi #14 | 1 | 27 |