越南联赛 第34赛季 [5.8]

进球

球员队伍进球出场
eng K. Gorsuchvn Ðà Lạt #106838
vn T. Bình Ðịnhvn Phan Rang #35639
mm K. Shishirvn Buôn Ma Thuột #65641
vn P. Caovn Hai Phong #135039
kp J. Cholvn Hai Phong #184636
tw Z. Tangvn Hai Phong #184525
cn J. Owvn Hon Gai #124339
vn T. Ân Thiệnvn Ca Mau3539
vn H. Duy Thànhvn Buôn Ma Thuột #63541
vn T. Khánhvn Hon Gai #113338

助攻

球员队伍助攻出场
bz P. Olezabalvn Phan Rang #34237
th M. Tongprohvn Buôn Ma Thuột #63939
jp M. Norivn Ðà Lạt #103537
vn P. Ðức Thắngvn Kon Tum #33338
vn Đ. Thờivn Hai Phong #183027
cn Y. Thianvn Hon Gai #122731
mm V. Kanwarvn Hanoi #302636
vn T. Thụyvn Hai Phong #182526
kr Y. Jeonvn Hon Gai #112536
la N. Samakvn Buôn Ma Thuột #61933

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
my R. Wazifvn Hai Phong #182136
vn Đ. Thành Ðệvn Buôn Ma Thuột #6940
pt D. Vilariçavn Hanoi #14838
mm U. Guneratnevn Ninh Binh #2827
vn V. Ðức Giangvn Ninh Binh #2630
vn M. Nhật Tiếnvn Phan Rang #3536
la N. Thanh Phivn Cần Giờ #4439
vn N. Thông Minhvn Hanoi #30321
vn L. Ðông Nguyênvn Cần Giờ #4321
vn L. Mộng Giác vn Hon Gai #11334

黄牌

球员队伍黄牌出场
vn L. Ðức Thọ vn Ðà Lạt #101733
vn T. Phúc Hòa vn Hớn Quản #31631
ph J. Hueyvn Hon Gai #111633
vn N. Danhvn Hon Gai #121528
vn L. Khoa Trưởngvn Hanoi #301533
ph K. Oyasvn Ca Mau1225
vn Đ. Hồng Lĩnhvn Buôn Ma Thuột #61235
vn B. Trọng Nhânvn Phan Rang #31236
vn T. Ngọc Tuấnvn Ca Mau1129
cn Y. Thianvn Hon Gai #121131

红牌

球员队伍红牌出场
vn N. Thuận Toànvn Hớn Quản #3125
vn L. Hữu Thốngvn Hớn Quản #3125
vn D. Thốngvn Hanoi #30125
th T. Hitapotvn Cần Giờ #4127
vn T. Ngọc Tuấnvn Ca Mau129
vn P. Anh Quốcvn Hon Gai #11131
vn T. Phúc Hòa vn Hớn Quản #3131
ph J. Hueyvn Hon Gai #11133
vn L. Ðức Thọ vn Ðà Lạt #10133
ph T. Lozanovn Hon Gai #12133

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
ph I. Gazteluvn Hớn Quản #3637
vn L. Ðức Toànvn Phan Rang #3437
vn T. Văn Duyvn Phan Rang #3227
th C. Luangvn Ninh Binh #2230
vn Đ. Hoài Namvn Ðà Lạt #10236
vn L. Nhật Dũngvn Hon Gai #12238
vn N. Văn Đắcvn Hanoi #30122
vn L. Hữu Thốngvn Hớn Quản #3125
vn H. Thanh Ðoàn vn Ðà Lạt #10125
vn L. Tường Phát vn Hanoi #14127