越南联赛 第62赛季 [6.4]
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Haiphong #18 | 电脑队 | 0 | - |
2 | Cam Ranh #14 | 电脑队 | 0 | - |
3 | Thành Phố Hòa Bình #13 | 电脑队 | 0 | - |
4 | Thành Phố Cao Bằng #6 | 电脑队 | 0 | - |
5 | An Phú #3 | 电脑队 | 0 | - |
6 | Cần Duộc #11 | 电脑队 | 0 | - |
7 | Buôn Ma Thuột #14 | 电脑队 | 0 | - |
8 | Việt Trì #3 | 电脑队 | 0 | - |
9 | Thành Phố Hạ Long #9 | 电脑队 | 0 | - |
10 | Minh Long | 电脑队 | 0 | - |
11 | Thị Trấn Phước Long | 电脑队 | 0 | - |
12 | Chợ Chu | 电脑队 | 0 | - |
13 | Lagi #11 | 电脑队 | 0 | - |
14 | Long Xuyên #14 | 电脑队 | 0 | - |