Лига Вьетнам Сезон 77 [3.1]
Забито голов
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
S. Vanecko | Ngày sục 500 lần | 74 | 38 |
P. Timrots | Đông Á Thanh Hóa FC | 72 | 35 |
B. Cabrisas | Nha Trang #22 | 59 | 39 |
D. Hùng Dũng | Cao Lãnh #2 | 56 | 39 |
N. Hiệp Dinh | godiscomming | 52 | 38 |
H. Quốc Thịnh | Thể Công | 48 | 43 |
D. Shorthose | Âm Giới | 43 | 39 |
A. Kayode | Âm Giới | 39 | 38 |
F. Görez | Thể Công | 38 | 39 |
V. Thành Tín | Hà Nội | 33 | 37 |
Голевые передачи
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
J. Janosz | Âm Giới | 43 | 29 |
N. Mạnh Trường | Thể Công | 35 | 39 |
M. Salopek | Đông Á Thanh Hóa FC | 25 | 34 |
N. Ðình Phúc | Hà Nội | 25 | 36 |
N. Samana | Ngày sục 500 lần | 24 | 31 |
P. Ribelles | Ngày sục 500 lần | 23 | 34 |
N. Công Tuấn | godiscomming | 22 | 36 |
S. Hishikawa | Đông Á Thanh Hóa FC | 20 | 28 |
R. Defiesta | Thể Công | 19 | 38 |
S. Kudo | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 17 | 36 |
Сухие матчи (Вратари)
Игрок | Команда | Сухие матчи | СМ |
---|---|---|---|
E. Skvorcovs | Đông Á Thanh Hóa FC | 16 | 39 |
Y. Asari | Cao Lãnh #2 | 10 | 34 |
N. Bình Ðạt | Ngày sục 500 lần | 10 | 39 |
F. Chieu | Thể Công | 10 | 43 |
D. Reznik | Bien Hoa #13 | 9 | 39 |
D. Gia Thiện | Hà Nội | 6 | 36 |
T. Anh Duy | Âm Giới | 6 | 38 |
T. Cát Uy | Hà Nội | 3 | 20 |
I. Provencal | Bien Hoa #13 | 3 | 28 |
K. Comfort | Cao Lãnh #2 | 1 | 6 |
Желтые карточки
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
Z. Yi | Âm Giới | 19 | 33 |
P. Ribelles | Ngày sục 500 lần | 17 | 34 |
A. Imaduddin | Thể Công | 15 | 36 |
P. Traivut | Đông Á Thanh Hóa FC | 14 | 33 |
F. Calaiò | Thể Công | 13 | 10 |
D. Kiên Lâm | Âm Giới | 11 | 23 |
L. Hiệp Vũ | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 11 | 35 |
P. Thiên Mạnh | Hà Nội | 11 | 35 |
R. Defiesta | Thể Công | 11 | 38 |
J. Janosz | Âm Giới | 10 | 29 |
Красные карточки
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
A. Imaduddin | Thể Công | 2 | 36 |
K. Mitzusaka | Bien Hoa #13 | 1 | 25 |
J. Janosz | Âm Giới | 1 | 29 |
T. Ðắc Lộ | Hà Nội | 1 | 32 |
M. Hữu Vượng | godiscomming | 1 | 33 |
P. Tiến Hiệp | godiscomming | 1 | 35 |
L. Hiệp Vũ | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 1 | 35 |
Z. Yi | Âm Giới | 1 | 33 |
T. Anh Duy | Âm Giới | 1 | 38 |
Автогол
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
G. Shui | godiscomming | 4 | 39 |
L. Fliege | Đông Á Thanh Hóa FC | 3 | 38 |
S. Ohka | Bien Hoa #13 | 2 | 37 |
T. Quang Sáng | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 2 | 38 |
Y. Yeon | Thể Công | 2 | 40 |
N. Bảo Giang | Thể Công | 1 | 3 |
N. Công Tuấn | godiscomming | 1 | 36 |
T. Ðức Toàn | Hà Nội | 1 | 38 |
D. An | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 1 | 38 |
V. Madraso | Âm Giới | 1 | 39 |