Pleiku #13 vn

Player statistics

PlayerAgeTeamMPGA0Cards*
1vn Lê Quốc Hiền375267530138
2vn Dương Quốc Hoài375028500140
3vn Hà Ðình Chương334862084093
4vn Lương Văn Đăng3646611313024
5th Chalerm Veerapol293636008
6vn Cao Phi Nhạn3235600019
7kh Rithisak Sat293372867017
8th Sombat Phuk-hom33336001963
9vn Phạm Vạn Thắng2621490017
10vn Lâm Hiếu Phong2418620034
11vn Đặng Hoài Đức2816713035
12vn Quách Bảo Ðịnh26931007
13vn Phan Tâm256613305
14vn Nghiêm Kim Thịnh21620005
15vn Nguyễn Lâm Vũ25471002
16vn Nguyễn Anh Hoàng22410105
17eng Joe Riggle29vn FC Quảng Ngãi Utd3918205
18kh Bunchhan Suon19dk Ønslev FC3522002
19la Bhumipol Khuntilanont17vn Cửu Long341530018
20vn Dương Minh Triết23220070
21vn Dương Tất Bình20170004
22vn Dương Minh Vương23170001
23vn Nguyễn Hà Hải2650001
24vn Đoàn Chấn Hùng2310000
25vn Trịnh Trường Phát1910000

"Cards" is a total score for the number of yellow and red cards. Yellow counts as 1 and red as 3 points.