Cẩm Phả Mines vn

تنظيف

الإنتقالات


التاريخاللاعبمن الفريقالى الفريقمبلغ الإنتقال
أفريل 16 2020vn D. Hướng Thiệnvn Cẩm Phả Minesلا أحدRSD808,413
جانفي 29 2020ph T. Kwanph Malabon FCvn Cẩm Phả Mines (اعارة)(RSD854,707)
جوان 30 2019pt A. Camarinhavn Cẩm Phả Minesلا أحدRSD24,974
ديسمر 7 2018vn K. Tuấn Khảivn Cẩm Phả Minesلا أحدRSD452,854
ديسمر 3 2018vn N. Thạch Sơnvn Cẩm Phả Minesلا أحدRSD28,447
نوفمبر 11 2018vn D. Duy Thanhvn Cẩm Phả Minesلا أحدRSD88,548
أكتوبر 23 2018mm O. Yamnism L U Pepinvn Cẩm Phả Mines (اعارة)(RSD157,760)
أكتوبر 14 2018vn D. Khải Tuấnvn Cẩm Phả Minesلا أحدRSD676,157
أكتوبر 12 2018pt J. Peçanhavn Cẩm Phả Minesلا أحدRSD49,242
أوت 22 2018vn N. Ðức Longvn Cẩm Phả Minesلا أحدRSD16,317
أوت 22 2018pt J. Peçanhaph Super Manila FCvn Cẩm Phả MinesRSD62,482
جويلية 29 2018vn Đ. Nguyên Văn vn Cẩm Phả Minesلا أحدRSD740,514
جويلية 4 2018it A. Cofanovn FC Quảng Ngãi Utdvn Cẩm Phả MinesRSD8,585,402
جويلية 1 2018vn D. Bình Anvn Cẩm Phả Minesلا أحدRSD740,514
جوان 30 2018vn V. Ðắc Tháivn Cẩm Phả Minesلا أحدRSD21,356
ماي 14 2018vn T. Văn Quânvn Bien Hoa #13vn Cẩm Phả MinesRSD4,529,293
ماي 10 2018vn G. Thanh Vinh vn Cẩm Phả Minesلا أحدRSD10,000
ماي 9 2018vn Đ. Mạnh Trườngvn Cẩm Phả Minesلا أحدRSD13,446
أفريل 19 2018vn T. Gia Thịnh vn Cẩm Phả Minesلا أحدRSD11,022
أفريل 17 2018vn D. Tuấn Khảivn Cẩm Phả Minesلا أحدRSD10,000
مارس 27 2018ag C. Yohovn LÊ AN Printing FCvn Cẩm Phả MinesRSD2,152,938
مارس 24 2018sv G. Chamorromm FC Monywavn Cẩm Phả Mines (اعارة)(RSD113,672)
جانفي 4 2018ph P. Alcantaraid FC Sukabumi #2vn Cẩm Phả MinesRSD4,217,519
ديسمر 13 2017my K. Bazilmy Geng Pak Maunnvn Cẩm Phả Mines (اعارة)(RSD113,022)
ديسمر 8 2017ph A. Labendiaph Holy Floravn Cẩm Phả MinesRSD7,077,296