Cần Giờ #2 vn

تنظيف

الإنتقالات


التاريخاللاعبمن الفريقالى الفريقمبلغ الإنتقال
ماي 9 2020vn L. Nguyên Vănvn Cần Giờ #2vn Bac Lieu #6RSD1,115,675
أفريل 15 2019vn D. Thụy Miênvn Cần Giờ #2لا أحدRSD25,479
فيفري 24 2019vn N. Minh Thiệnvn Cần Giờ #2لا أحدRSD105,185
فيفري 2 2019ph S. Fuloph Davao Griffinsvn Cần Giờ #2 (اعارة)(RSD386,830)
جانفي 25 2019th V. Dabaransivn Cần Giờ #2لا أحدRSD1,116,665
جانفي 24 2019vn N. Trường Phuvn Cần Giờ #2لا أحدRSD14,976
جانفي 1 2019vn N. Văn Lộcvn Cần Giờ #2لا أحدRSD85,150
ديسمر 13 2018ph R. Baniquedph Davao Griffinsvn Cần Giờ #2 (اعارة)(RSD235,883)
ديسمر 6 2018vn P. Bảo Chấnvn Cần Giờ #2لا أحدRSD808,413
ديسمر 4 2018vn L. Minh Nghĩacn 川沙帝王懂vn Cần Giờ #2RSD15,174,770
ديسمر 4 2018th S. Kantawongvn Cần Giờ #2لا أحدRSD29,001
أوت 25 2018vn G. Phước Sơn vn Ba Ria #12vn Cần Giờ #2RSD1,770,413
أوت 25 2018vn L. Thế Hùngvn Cần Giờ #2لا أحدRSD740,514
أوت 2 2018my S. Badrulmy FC Johor Baharu #2vn Cần Giờ #2RSD2,536,113
جويلية 29 2018mm U. Guneratnevn Cần Giờ #2لا أحدRSD484,532
جويلية 6 2018vn L. Nguyên Vănvn Ba Ria #12vn Cần Giờ #2RSD649,226
جوان 8 2018vn V. Quốc Việteng Northamptonvn Cần Giờ #2RSD10,573,503
أفريل 19 2018mm U. Guneratnevn Ninh Binh #2vn Cần Giờ #2RSD907,062
أفريل 18 2018vn N. Việt Tháivn Cần Giờ #2pw FC Elab #3RSD796,908
أفريل 17 2018vn N. Việt Tháivn Ho Chi Minh City #9vn Cần Giờ #2RSD714,633
أفريل 16 2018vn N. Quang Tuấnvn Cần Giờ #2لا أحدRSD44,958
مارس 28 2018ph J. Cabandeph Manila FCvn Cần Giờ #2 (اعارة)(RSD176,522)
مارس 22 2018ph B. Juliavn Hai Phong #31vn Cần Giờ #2RSD52,339
مارس 19 2018vn P. Ðức Tuấnvn Cần Giờ #2لا أحدRSD10,273
فيفري 25 2018my A. Adimy FC Kampung Baru Subangvn Cần Giờ #2RSD1,395,146