Yên Vinh #19 vn

احصائيات اللاعب

اللاعبالعمرالفريقمباريات ملعوبة أهدافصناعة0البطاقات*
1vn Tạ Phúc Sinh3655670048
2vn Trần Quân35526002190
3vn Triệu Quốc Hoàng374851572095
4vn Phạm Ngọc Tiển3446860017
5vn Lâm Trọng Vinh3745414540101
6vn Phạm Văn Ân3544640341
7vn Nguyễn Hoàn3441021017
8mm Viswaroop Sarmistha2834735114013
9vn Trương Hoài Phong2722240110
10vn Ngô Việt Cường28220182018
11vn Võ Trọng Tường23177317039
12vn Thang Gia Thiện2415952017
13vn Phó Vũ Anh268200113
14vn Dương Phước258220010
15vn Dương Tuấn Tú246201011
16vn Đặng Ngọc Ngạn26410001
17vn Nguyễn Thành Danh31333506
18vn Dương Kim Vượng26220030
19vn Vi Bá Kỳ28200002
20vn Dương Chí Khiêm19170003
21vn Dương Bảo Hoa21120001
22vn Nguyễn Anh Tài19110001
23vn Đỗ Hồ20100204
24vn Phạm Văn Hàn24100030
25vn Vũ Tuấn Hùng2590001
26vn Lâm Việt An3060000
27vn Vũ Minh Vu2540001
28vn Phan Nam Hải2420000

"البطاقات" هو مجموع الطاقات الحمراء و الصفراء . البطاقات الصفراء تعتبر نقطة واحدة وال حمراء تعتبر 3 نقاط