Thị Trấn Mường Khến vn

احصائيات اللاعب

اللاعبالعمرالفريقمباريات ملعوبة أهدافصناعة0البطاقات*
1vn Trịnh Minh Tuấn3557130028
2vn Bùi Đắc3754050039
3vn Phạm Duy Thắng3754019331039
4vn Lư Ðông Phong3551524980137
5vn Lương Chí Khang3651111490120
6vn Đỗ Hòa Giang3342614390124
7vn Phạm Tân Ðịnh3541900410
8vn Trịnh Ðức Toản3741270051
9vn Lương Phương Trạch2918030019
10tr Mesut İldem241667571087
11vn Nguyễn Chí Tín2214512021
12vn Bùi Bình Dương2413450012
13vn Cao Hữu Từ29131336014
14vn Phó Đồng21810050
15vn Doãn Trọng Tấn24793204
16vn Vi Thành An23640060
17vn Hà Thiện Lương255820011
18vn Lê Khánh Hoàng29490001
19vn Lư Nguyên Hạnh22vn Bien Hoa FC4020502
20vn Nguyễn Thượng Thuật26341004
21vn Phạm Văn Phú30260007
22vn Nguyễn Thiện Dũng28210004
23vn Vũ Minh Thái19111000
24vn Nguyễn Kiệt3060002
25vn Đinh Trung Việt2440000
26vn Dương Gia Ân2530000
27vn Dương Ðình Trung3620000

"البطاقات" هو مجموع الطاقات الحمراء و الصفراء . البطاقات الصفراء تعتبر نقطة واحدة وال حمراء تعتبر 3 نقاط