Bac Giang #2 vn

احصائيات اللاعب

اللاعبالعمرالفريقمباريات ملعوبة أهدافصناعة0البطاقات*
1vn Thang Thượng Liệt7064231367058
2fo Carl Skovbjerg4857941918017
3vn Trần Thanh Phi39568001720
4vn Lâm Quang Lâm 67557001580
5mo Lan-quing Liu3353764325060
6bs Davy Needham7151921040
7vn Ngô Hoàng33511160025
8bs Craig Lipscomb695104217011
9my Latif Muradi79483160018
10vn Tăng Nam Thông7846492021
11bs Sean Chiles714543405013
12ki Teatakan Gena7044800675
13vn Doãn Cường3644633812018
14ky Pete Huggins4842823271095
15vn Đới Quốc Thắng 7141530044
16vn Chu Yên Bình674111008
17nu Kepagane Faumuina65389241150113
18vn Trình Lâm Vũ 69370398088
19mt Jamie Cunard7736470032
20vn Ngô Chiêu Phong 6935920038
21vn An Trọng Trí 7135130027
22vn Bành Tiến Võ723382915015
23ca Hamish Sargent493375149083
24ki Kerika Pal65330128205
25vn Doãn Chí Dũng 703225810145
26vn Phó Danh7632091320119
27vn Đàm Quang Hòa 68305249085
28cn Huang Go75298876060
29vn Vũ Duy Tiếp65297153092
30cn Ching-hsia Bao7429412181085
31vn Dương Liên Kiệt59283170408
32ki Tekukuni Andagalimp63278144406
33vn Cao Hiếu Dụng632765740119
34vn Vũ Việt Anh6427421054
35nu Ope Koula6425750048
36th Nai-Thim Vanich7824000651
37nu Himi Tuigamala50229359037
38cn Shen Fei672042002
39tw Xi Hou57176164504
40vn Lương Cao Nghiệp2917517050
41vn Ngô Tất Hiếu2917510034
42vn Phó Quốc Anh2917210015
43vn Lư Khôi2817035407
44vn Đinh Trung Thực 7813910015
45no Per Arne Sandaker631215001
46sl Philippe Saint-Pierre651202003
47vn Phan Tấn Thành2110810014
48fr Aimé Guisset49105451022
49ar Fran Arche7510500011
50gu Eichi Tokaji5997101202

"البطاقات" هو مجموع الطاقات الحمراء و الصفراء . البطاقات الصفراء تعتبر نقطة واحدة وال حمراء تعتبر 3 نقاط