越南联赛 第25赛季 [4.2]

进球

球员队伍进球出场
vn T. Ân Thiệnvn Ca Mau5138
vn C. Sơn Hải vn My Tho #64039
vn L. Thành Khiêmvn Vinh Long #21634
cn L. Zhouvn Nha Trang #41628
vn H. Cao Kỳvn Khanh Hung1438
vn K. Văn Đồngvn Thanh Hoa #81339
vn N. Phúc Nguyên vn Yen Bai #3835
si F. Gorencvn My Tho #6624
th K. Noppachornvn Ca Mau435
vn H. Thuậnvn Yen Bai #3334

助攻

球员队伍助攻出场
th K. Noppachornvn Ca Mau1735
vn N. Phúc Nguyên vn Yen Bai #31635
si F. Gorencvn My Tho #61524
vn Ô. Thiên Anvn Hai Phong #31037
vn H. Thuậnvn Yen Bai #3834
vn P. Quốc Trung vn Phan Thiet #4538
vn L. Thành Khiêmvn Vinh Long #2334
vn T. Nguyên Khôi vn Khanh Hung337
vn C. Sơn Hải vn My Tho #6339
vn V. Thụvn Nha Trang #4328

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
vn T. Ðức Siêuvn Yen Bai #31639
ro G. Bortoşvn Cam Rahn #21139

黄牌

球员队伍黄牌出场
vn H. Thuậnvn Yen Bai #31534
vn N. Phúc Nguyên vn Yen Bai #31435
vn L. Cảnhvn Vinh Long #21036
th K. Noppachornvn Ca Mau935
vn V. Thụvn Nha Trang #4928
vn C. Thanh Sơn vn Phan Thiet #4918
si F. Gorencvn My Tho #6724
vn Ô. Thiên Anvn Hai Phong #3737
vn T. Hải Phongvn Vinh Long #2627
vn P. Mạnh Dũngvn Vinh Long #2637

红牌

球员队伍红牌出场
jp K. Dazaivn Nha Trang #410
vn Đ. Quốc Ðạivn Nha Trang #410
si F. Gorencvn My Tho #6124
vn K. Thanh Minh vn Phan Thiet #412
vn T. Hải Phongvn Vinh Long #2127
vn L. Thành Khiêmvn Vinh Long #2134
th K. Noppachornvn Ca Mau135
vn H. Hữu Nam vn Play Cu #3137
vn V. Thụvn Nha Trang #4128
eng T. Stansburyvn Yen Bai #3136

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
vn P. Mạnh Dũngvn Vinh Long #2237
vn T. Hải Phongvn Vinh Long #2127
vn H. Hữu Nam vn Play Cu #3137
vn K. Lâm Viênvn Vinh Long #2138
ro G. Bortoşvn Cam Rahn #2139