الدوري الخاص بفيتنام الموسم31 [4.4]
أهداف مسجلة
اللاعب | الفريق | مباريات ملعوبة | |
---|---|---|---|
T. Gia Hoàng | Cần Thơ #7 | 74 | 39 |
T. Trọng Tường | Hon Gai #2 | 71 | 39 |
N. Fathurrahman | Hon Gai #2 | 44 | 39 |
T. Ân Thiện | Ca Mau | 40 | 38 |
K. Hoàng Giang | Ho Chi Minh City #42 | 35 | 37 |
A. Kao | Hanoi #43 | 35 | 38 |
Đ. Nghị Lực | Hanoi #46 | 26 | 36 |
M. Koo | Hanoi #43 | 25 | 42 |
Đ. Tuấn Long | Buon Ma Thuot #3 | 21 | 35 |
W. Nilson | Hon Gai #2 | 17 | 35 |
صناعة الهدف
اللاعب | الفريق | مباريات ملعوبة | |
---|---|---|---|
A. Kao | Hanoi #43 | 40 | 38 |
W. Nilson | Hon Gai #2 | 37 | 35 |
A. Mahran | Buon Ma Thuot #3 | 33 | 35 |
K. Noppachorn | Ca Mau | 28 | 30 |
C. Duy Hoàng | Cần Thơ #7 | 26 | 36 |
N. Nheth | Ho Chi Minh City #34 | 23 | 30 |
T. Việt Thông | Cần Thơ #7 | 18 | 35 |
T. Trung Hải | Cần Thơ #7 | 16 | 33 |
L. Xue | Hanoi #43 | 15 | 37 |
Đ. Xuân Hiếu | Cần Thơ #7 | 13 | 29 |
شباك نظيفة (حراس مرمى)
اللاعب | الفريق | شباك نظيفة | مباريات ملعوبة |
---|---|---|---|
F. Yeung | Hanoi #43 | 21 | 37 |
U. Việt Thái | Cần Thơ #7 | 16 | 29 |
K. Keacham | Buon Ma Thuot #3 | 11 | 33 |
P. Trường Thành | Thành Phố Cao Bằng #5 | 10 | 38 |
T. Mes'ad | Thai Nguyen #4 | 9 | 20 |
L. Hữu Cường | Ho Chi Minh City #42 | 8 | 39 |
T. Khánh Nam | Hanoi #46 | 7 | 32 |
K. Quốc Quang | Ho Chi Minh City #34 | 6 | 22 |
Ô. Minh Hoàng | Hanoi #48 | 6 | 39 |
H. Văn Bình | Ho Chi Minh City #48 | 6 | 41 |
عدد البطاقات الصفراء
اللاعب | الفريق | مباريات ملعوبة | |
---|---|---|---|
L. Luo | Hanoi #43 | 22 | 34 |
A. Kao | Hanoi #43 | 19 | 38 |
Q. Hữu Ðạt | Cà Mau #10 | 15 | 33 |
M. Việt Anh | Ho Chi Minh City #46 | 14 | 34 |
G. Thạch Tùng | Hanoi #48 | 13 | 35 |
C. Gia Hiệp | Hanoi #46 | 12 | 34 |
Đ. Hoàng Linh | Hanoi #46 | 12 | 19 |
H. Kiên | Cà Mau #10 | 11 | 34 |
A. Mahran | Buon Ma Thuot #3 | 11 | 35 |
L. Thụ | Hanoi #48 | 11 | 36 |
عدد البطاقات الحمراء
اللاعب | الفريق | مباريات ملعوبة | |
---|---|---|---|
P. Thuận Hòa | Cần Thơ #7 | 1 | 0 |
E. McAuley | Hanoi #43 | 1 | 5 |
A. Bá | Thành Phố Cao Bằng #5 | 1 | 37 |
P. Prasad | Ho Chi Minh City #48 | 1 | 39 |
F. El Ghazi | Hanoi #43 | 1 | 24 |
هدف ضد مرماه
اللاعب | الفريق | مباريات ملعوبة | |
---|---|---|---|
Đ. Bá Thành | Hanoi #48 | 5 | 38 |
E. Krzewicki | Buon Ma Thuot #3 | 2 | 30 |
A. Lalji | Thành Phố Cao Bằng #5 | 2 | 38 |
C. Duy Tuyền | Hanoi #46 | 2 | 32 |
T. Hữu Chiến | Cà Mau #10 | 1 | 24 |
T. Bửu | Thành Phố Cao Bằng #5 | 1 | 25 |
P. Quốc Mạnh | Cà Mau #10 | 1 | 27 |
M. Yao-Yun | Ho Chi Minh City #46 | 1 | 29 |
K. Gia Kiên | Hanoi #46 | 1 | 32 |
R. Da Silva | Cà Mau #10 | 1 | 34 |