الدوري الخاص بفيتنام الموسم39 [5.7]
أهداف مسجلة
اللاعب | الفريق | مباريات ملعوبة | |
---|---|---|---|
R. Membreno | Hoa Binh #8 | 68 | 43 |
A. Busran | Play Cu #4 | 59 | 39 |
T. Supasawat | Ho Chi Minh City #12 | 55 | 34 |
C. Shareeka | Hoi An | 44 | 36 |
T. Nhân Đức | Tuy Hoa | 40 | 39 |
K. Saturay | Hue #6 | 40 | 39 |
Z. Hirota | Hanoi #48 | 39 | 35 |
K. Akradej | Long Xuyen #8 | 36 | 39 |
D. Parnthep | Cổ Lễ | 34 | 33 |
K. Hoàng Giang | Ho Chi Minh City #42 | 33 | 38 |
صناعة الهدف
اللاعب | الفريق | مباريات ملعوبة | |
---|---|---|---|
Z. Muzaffar | Hoa Binh #8 | 46 | 40 |
T. Nhật Quân | Hoi An | 40 | 38 |
J. Fulo | Hanoi #48 | 39 | 32 |
K. Piłat | Tuy Hoa | 38 | 26 |
D. Duy Khánh | Ho Chi Minh City #42 | 38 | 35 |
Ô. Vạn Hạnh | Long Xuyen #8 | 30 | 30 |
S. Thimanniya | Pleiku #8 | 25 | 34 |
P. Thế Năng | Ho Chi Minh City #12 | 25 | 35 |
H. Hiếu Phong | Cổ Lễ | 25 | 36 |
R. Orenaga | Ho Chi Minh City #12 | 24 | 36 |
شباك نظيفة (حراس مرمى)
اللاعب | الفريق | شباك نظيفة | مباريات ملعوبة |
---|---|---|---|
L. Sitdhirasdr | Da Nang #11 | 15 | 34 |
A. Cát | Pleiku #8 | 14 | 39 |
C. Ðức Phi | Ho Chi Minh City #11 | 12 | 33 |
L. Hữu Cường | Ho Chi Minh City #42 | 11 | 39 |
Đ. Gia Khiêm | Hoa Binh #8 | 9 | 36 |
S. Katka | Da Nang #11 | 8 | 21 |
S. Sudarshan | Pleiku #8 | 8 | 26 |
C. Mạnh | Cổ Lễ | 6 | 34 |
M. Trường An | Hanoi #48 | 6 | 35 |
P. Hoàng Long | Play Cu #4 | 6 | 38 |
عدد البطاقات الصفراء
اللاعب | الفريق | مباريات ملعوبة | |
---|---|---|---|
U. Bole | Play Cu #4 | 20 | 33 |
S. Thimanniya | Pleiku #8 | 16 | 34 |
K. Hoài Phong | Cổ Lễ | 14 | 31 |
M. Baharvand | Tuy Hoa | 14 | 31 |
N. Hiểu Lam | Ho Chi Minh City #12 | 13 | 35 |
T. Nguyên Giang | Hoi An | 13 | 35 |
N. Uy Phong | Pleiku #8 | 13 | 35 |
L. Thụ | Hanoi #48 | 12 | 31 |
R. Zitelmann | Play Cu #4 | 12 | 36 |
L. Thế Quyền | Da Nang #11 | 11 | 31 |
عدد البطاقات الحمراء
اللاعب | الفريق | مباريات ملعوبة | |
---|---|---|---|
K. Benjawan | Hue #6 | 2 | 29 |
P. Sơn Quân | Hoa Binh #8 | 1 | 12 |
T. Công Lý | Da Nang #11 | 1 | 23 |
L. Hữu Từ | Hoa Binh #8 | 1 | 25 |
C. Việt Duy | Play Cu #4 | 1 | 26 |
T. Minh Nhân | Da Nang #11 | 1 | 27 |
N. Chấn Hưng | Hoa Binh #8 | 1 | 27 |
W. Saiwaeo | Hai Phong #22 | 1 | 28 |
V. Chiến Thắng | Pleiku #8 | 1 | 31 |
L. Thế Quyền | Da Nang #11 | 1 | 31 |
هدف ضد مرماه
اللاعب | الفريق | مباريات ملعوبة | |
---|---|---|---|
S. Yun | Hoi An | 3 | 37 |
P. Nam Thanh | Tuy Hoa | 2 | 34 |
I. Manzanero | Ho Chi Minh City #12 | 2 | 36 |
S. Khumpai | Play Cu #4 | 2 | 39 |
T. Ngọc Ngạn | Hoi An | 1 | 3 |
A. Pisit-na | Ho Chi Minh City #11 | 1 | 9 |
Đ. Quốc Quân | Hue #6 | 1 | 11 |
D. Vĩnh Thọ | Long Xuyen #8 | 1 | 12 |
T. Công Lý | Da Nang #11 | 1 | 23 |
L. Quốc Hoàng | Hoi An | 1 | 27 |