الدوري الخاص بفيتنام الموسم73 [4.2]
أهداف مسجلة
اللاعب | الفريق | مباريات ملعوبة | |
---|---|---|---|
L. Cocârlă | Dien Bien Phu #4 | 62 | 42 |
T. Quốc Vũ | Đông Anh | 31 | 39 |
N. Nam Việt | Can Tho #4 | 17 | 39 |
L. Văn Đăng | Pleiku #13 | 16 | 39 |
N. Văn Trường | Can Tho #4 | 5 | 24 |
P. Huy Tường | Can Tho #4 | 4 | 27 |
D. Ðức Trí | 2 ngay 1 dem | 2 | 34 |
D. Chí Hiếu | Can Tho #4 | 1 | 32 |
V. Khánh Minh | Đông Anh | 1 | 36 |
صناعة الهدف
اللاعب | الفريق | مباريات ملعوبة | |
---|---|---|---|
D. Ðức Trí | 2 ngay 1 dem | 4 | 34 |
N. Nam Việt | Can Tho #4 | 3 | 39 |
L. Cocârlă | Dien Bien Phu #4 | 3 | 42 |
D. Chí Hiếu | Can Tho #4 | 2 | 32 |
Đ. Phương | Đông Anh | 2 | 38 |
N. Văn Trường | Can Tho #4 | 1 | 24 |
P. Huy Tường | Can Tho #4 | 1 | 27 |
T. Quốc Vũ | Đông Anh | 1 | 39 |
L. Văn Đăng | Pleiku #13 | 1 | 39 |
شباك نظيفة (حراس مرمى)
اللاعب | الفريق | شباك نظيفة | مباريات ملعوبة |
---|---|---|---|
R. Alisson | Can Tho #4 | 15 | 37 |
C. Vinh Diệu | 2 ngay 1 dem | 6 | 22 |
عدد البطاقات الصفراء
اللاعب | الفريق | مباريات ملعوبة | |
---|---|---|---|
D. Ðức Trí | 2 ngay 1 dem | 15 | 34 |
D. Chí Hiếu | Can Tho #4 | 6 | 32 |
H. Ðình Chương | Pleiku #13 | 5 | 34 |
V. Khánh Minh | Đông Anh | 4 | 36 |
Đ. Phương | Đông Anh | 4 | 38 |
L. Cocârlă | Dien Bien Phu #4 | 3 | 42 |
L. Văn Đăng | Pleiku #13 | 2 | 39 |
H. Việt Hùng | Can Tho #4 | 1 | 6 |
P. Huy Tường | Can Tho #4 | 1 | 27 |
C. Phi Nhạn | Pleiku #13 | 1 | 38 |
عدد البطاقات الحمراء
اللاعب | الفريق | مباريات ملعوبة | |
---|---|---|---|
P. Huy Tường | Can Tho #4 | 1 | 27 |
D. Chí Hiếu | Can Tho #4 | 1 | 32 |
هدف ضد مرماه
اللاعب | الفريق | مباريات ملعوبة | |
---|---|---|---|
W. Sitdhirasdr | 2 ngay 1 dem | 1 | 36 |
F. Abella | Da Nang #40 | 1 | 39 |