Лига на Виетнам Сезон 35 [5.3]
Отбелязани голове
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
L. Samphan | Ho Chi Minh City #7 | 65 | 39 |
K. Mian | Da Lat | 56 | 42 |
J. Alagao | Pleiku #8 | 45 | 33 |
M. Koppula | Qui Nhon #5 | 30 | 39 |
C. Kantawong | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 29 | 39 |
G. Entler | Hanoi #6 | 28 | 38 |
C. Cương Nghị | Da Lat | 28 | 41 |
J. Burnside | Tuy Hoa #2 | 25 | 37 |
G. Ngọc Danh | Pleiku #8 | 23 | 36 |
L. Phong | Tuy Hoa #2 | 22 | 39 |
Асистенция
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
B. Inchareon | Ho Chi Minh City #7 | 33 | 36 |
A. Rai | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 30 | 32 |
A. Fazio | Da Lat | 30 | 37 |
A. Cui | Pleiku #8 | 27 | 34 |
S. Thimanniya | Pleiku #8 | 25 | 35 |
M. Khalej | Hanoi #6 | 21 | 29 |
T. Sĩ | Ho Chi Minh City #7 | 20 | 37 |
D. Samphan | Qui Nhon #5 | 17 | 35 |
K. Yongchaiyudh | IK☆ Ho Chi Minh United | 16 | 36 |
M. Bagherian | Buôn Ma Thuột #8 | 13 | 31 |
Сухи мрежи (Вратари)
Играч | Отбор | Сухи мрежи | ИМ |
---|---|---|---|
V. Rubīns | Hà Nội | 25 | 38 |
A. Cát | Pleiku #8 | 21 | 39 |
S. Sudarshan | Pleiku #8 | 21 | 39 |
V. Shvetank | Buôn Ma Thuột #8 | 18 | 39 |
C. Kiên | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 12 | 36 |
T. Nghị Lực | Tuy Hoa #2 | 11 | 36 |
Đ. Thế Huấn | Da Lat | 11 | 38 |
L. Duy Thông | Thanh Hoa | 10 | 39 |
L. Văn Ba | Thanh Hoa | 8 | 33 |
L. Thường Xuân | Hanoi #34 | 8 | 35 |
Брой жълти картони
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
S. Khadpo | Hanoi #6 | 17 | 34 |
A. Cui | Pleiku #8 | 14 | 34 |
G. Sengi | Qui Nhon #5 | 13 | 20 |
T. Bảo Huy | Da Lat | 13 | 39 |
F. Veerapol | Hanoi #34 | 12 | 35 |
S. Thimanniya | Pleiku #8 | 12 | 35 |
V. Saraswathi | Da Lat | 12 | 39 |
A. Rai | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 11 | 32 |
T. Trọng Khánh | Ho Chi Minh City #7 | 10 | 25 |
H. Sen | Hanoi #44 | 10 | 30 |
Брой червени картони
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
M. Khalej | Hanoi #6 | 2 | 29 |
A. Fazio | Da Lat | 2 | 37 |
D. Quốc Ðiền | Da Lat | 1 | 5 |
D. Chí Nghía | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 1 | 19 |
M. Thành Sang | Thanh Hoa | 1 | 19 |
M. Văn Tuyển | Thanh Hoa | 1 | 24 |
T. Trọng Khánh | Ho Chi Minh City #7 | 1 | 25 |
L. Sơn Tùng | Buôn Ma Thuột #8 | 1 | 27 |
P. Thành Ân | Hanoi #6 | 1 | 28 |
N. Vạn Thông | Pleiku #8 | 1 | 30 |
Автогол
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
Q. Thành Phương | Pleiku #8 | 2 | 37 |
B. Szakály | Hanoi #34 | 2 | 39 |
P. Quang Khải | Phan Rang #4 | 2 | 39 |
T. Chấn Hưng | Hanoi #6 | 2 | 39 |
V. Trung Nghĩa | Hanoi #44 | 1 | 2 |
C. Khadpo | Phan Rang #4 | 1 | 7 |
P. Hữu Thiện | Qui Nhon #5 | 1 | 15 |
V. Quốc Vinh | Hanoi #6 | 1 | 23 |
L. Gia Phúc | Hanoi #44 | 1 | 28 |
Đ. Văn Trường | Hà Nội | 1 | 32 |