Лига на Виетнам Сезон 35 [5.4]

Отбелязани голове

ИграчОтборГИМ
zm L. Makebavn Khanh Hung5736
ph B. Brondovn Cẩm Phả Mines4138
vn D. Vănvn Hoa Binh #33738
vn S. Kim Vượngvn Play Cu #33438
mm M. Shanbhagvn Ho Chi Minh City #253038
th Y. Chaipatanavn Cẩm Phả Mines2935
vn V. Ðan Tâm vn Ba Ria #82839
vn A. Thanh Tú vn HaNoipro2638
ph F. Sampagavn Ba Ria #82536
vn P. Khắc Côngvn Thai Nguyen #42539

Асистенция

ИграчОтборАсистенцияИМ
mm Z. Praveenkumarvn Khanh Hung4540
lb Y. Arazivn Hoa Binh #33535
mm D. Sourabhvn Cẩm Phả Mines3537
kh V. Ouchvn Ba Ria #82336
mm U. Veeravn HaNoipro2237
hr K. Pavelićvn Thai Nguyen #42034
vn P. Đức Chívn Da Nang #21935
kn P. Pruntyvn Play Cu #31837
th N. Chamlongvn Ho Chi Minh City #251837
vn L. Vĩnh Hải vn Ho Chi Minh City #251434

Сухи мрежи (Вратари)

ИграчОтборСухи мрежиИМ
my R. Wazifvn Khanh Hung1941
lv L. Melbārdisvn ThiênĐế FC1735
vn K. Minh Giangvn ThiênĐế FC1736
af T. Mes'advn Thai Nguyen #41738
vn T. Đăng Quangvn Hoa Binh #31739
vn T. Thành Anvn Hoa Binh #31639
mm N. Agrawalvn Chau Doc1336
vn T. Sỹ Phúvn Chau Doc1339
vn K. Quốc Quang vn Ho Chi Minh City #341239
vn T. Kim Phú vn Cẩm Phả Mines1024

Брой жълти картони

ИграчОтборЖКИМ
tw Z. Lauvn ThiênĐế FC2232
cn P. Xiavn Da Nang2132
vn T. Nguyên Khôi vn Khanh Hung2036
vn Đ. Nguyên Nhânvn Hon Gai #41834
vn V. Trườngvn Cẩm Phả Mines1631
my R. Hulaifvn Hon Gai #41634
vn T. Vĩnh Luân vn Play Cu #31534
mm A. Shoreyvn Ba Ria #81429
vn M. Nhấtvn Hoa Binh #31332
cn F. Zhongvn Ba Ria #81335

Брой червени картони

ИграчОтборЧКИМ
vn T. Vạn Lý vn Khanh Hung235
la V. Minh Giangvn Hoa Binh #3122
vn N. Hồng Liêmvn Da Nang #2125
vn H. Thanh Quangvn Ba Ria #8126
mm A. Shoreyvn Ba Ria #8129
vn V. Trườngvn Cẩm Phả Mines131
vn L. Sĩ Sơnvn Da Nang131
cn P. Xiavn Da Nang132
vn P. Ðức Huyvn Chau Doc133
kh D. Monirethvn Khanh Hung133

Автогол

ИграчОтборАвтоголИМ
vn K. Hồng Việtvn HaNoipro232
vn K. Gia Nghị vn Hon Gai #4235
th P. Chuasiripornvn Play Cu #3238
vn T. Hải Nguyênvn Thai Nguyen #4239
th S. Chuasiripornvn Khanh Hung15
vn N. Mạnh Nghiêmvn Chau Doc115
vn D. Lương Quyềnvn Thai Nguyen #4119
vn N. Thiệu Bảovn HaNoipro126
vn Đ. Ngọc Khangvn Play Cu #3129
vn P. Hiếu Đứcvn Play Cu #3129