Лига на Виетнам Сезон 36 [4.1]
Отбелязани голове
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
É. Danussi | Ho Chi Minh City #18 | 62 | 39 |
R. Sundararajan | Hớn Quản | 58 | 37 |
B. Feitor | Cẩm Phả Mines #7 | 55 | 40 |
T. Cring | Long Xuyen #5 | 51 | 39 |
D. Claes | Ho Chi Minh City #16 | 47 | 39 |
P. Inácio | Nha Trang #3 | 44 | 39 |
A. Iktimad | Cam Rahn #3 | 43 | 33 |
S. Mundh | Ca Mau #6 | 43 | 38 |
U. Mandingue | Hà Đông #4 | 43 | 38 |
L. Vinh | Long Xuyen #5 | 41 | 39 |
Асистенция
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
K. Minh Thông | Hớn Quản | 42 | 34 |
K. Badiatte | Ho Chi Minh City #18 | 38 | 34 |
O. Sudham | Cam Rahn #3 | 37 | 37 |
H. He | Cẩm Phả Mines #7 | 34 | 36 |
T. Siddhu | Long Xuyen #5 | 24 | 31 |
A. Ahza | Bac Lieu #6 | 24 | 35 |
C. Tongproh | Ho Chi Minh City #16 | 23 | 34 |
T. Leaupepe | Nha Trang #3 | 21 | 29 |
H. Thanh Tú | Ca Mau #6 | 21 | 33 |
J. Naimesh | Hà Đông #4 | 21 | 38 |
Сухи мрежи (Вратари)
Играч | Отбор | Сухи мрежи | ИМ |
---|---|---|---|
Q. Văn Vũ | Ho Chi Minh City #16 | 12 | 38 |
K. Rzepa | Long Xuyen #5 | 9 | 39 |
N. Krievāns | Bac Lieu #6 | 8 | 39 |
B. Việt Tiến | Ho Chi Minh City #18 | 6 | 36 |
D. Quang Ðạt | Ca Mau #6 | 5 | 37 |
S. Pradhan | Hà Đông #4 | 5 | 39 |
T. Hữu Cương | Bac Lieu #6 | 4 | 24 |
P. Sơn | Ca Mau #8 | 4 | 39 |
L. Quang Hải | Cam Rahn #3 | 2 | 24 |
N. Cao Phong | Hớn Quản | 2 | 30 |
Брой жълти картони
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
B. Wandless | Cẩm Phả Mines #7 | 17 | 36 |
B. Chí Công | Hanoi #28 | 16 | 32 |
C. Praves | Ho Chi Minh City #18 | 16 | 34 |
V. Rubežis | Ho Chi Minh City #16 | 15 | 29 |
T. Sien | Hanoi #28 | 14 | 28 |
H. Minh Nghĩa | Cẩm Phả Mines #7 | 14 | 37 |
A. Chow | Cẩm Phả Mines #7 | 14 | 37 |
Đ. Văn Hàn | Da Lat #2 | 13 | 35 |
L. Lūriņš | Da Lat #2 | 12 | 35 |
A. Ahza | Bac Lieu #6 | 12 | 35 |
Брой червени картони
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
N. Tất Hiếu | Bac Ninh #5 | 2 | 31 |
P. Thái Nguyên | Hớn Quản | 1 | 1 |
N. Thế Trung | Bac Ninh #5 | 1 | 1 |
T. Hải Lý | Ca Mau #6 | 1 | 12 |
L. Khải Tuấn | Ca Mau #8 | 1 | 16 |
T. Siddhu | Long Xuyen #5 | 1 | 31 |
Ô. Ðoàn Tụ | Ca Mau #8 | 1 | 31 |
H. Mo | Hớn Quản | 1 | 32 |
B. Chí Công | Hanoi #28 | 1 | 32 |
N. Khắc Dũng | Hanoi #28 | 1 | 33 |
Автогол
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
O. Sandursson | Ho Chi Minh City #16 | 3 | 39 |
M. Fauzi | Hà Đông #4 | 2 | 33 |
N. Đức | Ho Chi Minh City #18 | 2 | 34 |
N. Khuntilanont | Bac Lieu #6 | 2 | 36 |
K. Ogyu | Ho Chi Minh City #18 | 2 | 38 |
F. Falu | Bac Ninh #5 | 2 | 38 |
P. Bodart | Ho Chi Minh City #16 | 2 | 38 |
N. Bửu Toại | Hớn Quản | 2 | 39 |
T. Lập Thành | Hớn Quản | 1 | 24 |
T. Sien | Hanoi #28 | 1 | 28 |