Лига на Виетнам Сезон 38 [4.4]
Отбелязани голове
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
B. Feitor | Cẩm Phả Mines #7 | 50 | 30 |
O. Morrone | Ca Mau | 46 | 33 |
N. Scarisbrick | Ninh Binh #2 | 45 | 34 |
K. Opa | Play Cu #5 | 36 | 33 |
C. Inês | Viet Tri | 31 | 33 |
R. Membreno | Hoa Binh #8 | 30 | 33 |
D. Catenza | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 28 | 33 |
S. Soo | Ninh Binh #2 | 26 | 34 |
E. Sayadov | Viet Tri | 25 | 30 |
C. Dy | Thanh Hoa #2 | 25 | 33 |
Асистенция
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
I. Touré | Thanh Hoa #2 | 33 | 33 |
A. Abelkader | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 30 | 32 |
J. Xu | Viet Tri | 29 | 26 |
V. Thanh Ðạo | Play Cu #5 | 24 | 31 |
Z. Muzaffar | Hoa Binh #8 | 20 | 30 |
B. Wandless | Cẩm Phả Mines #7 | 19 | 30 |
P. Millers | Ninh Binh #2 | 17 | 33 |
D. Raman | Hai Phong #5 | 16 | 32 |
S. Hintsa | Ninh Binh #2 | 16 | 33 |
L. Daniel | Ca Mau | 16 | 33 |
Сухи мрежи (Вратари)
Играч | Отбор | Сухи мрежи | ИМ |
---|---|---|---|
J. Tsung | Thanh Hoa #2 | 11 | 33 |
N. Tôn | Viet Tri | 11 | 32 |
J. Cortez | Ninh Binh #2 | 8 | 36 |
D. Thái Sơn | Cẩm Phả Mines #7 | 7 | 17 |
A. Zufar | Play Cu #5 | 7 | 32 |
J. Hafiz | Play Cu #5 | 7 | 33 |
C. Kiên | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 6 | 32 |
G. Gachechiladze | Bac Lieu | 5 | 30 |
L. Việt Dũng | Ca Mau | 5 | 33 |
N. Bửu | Cẩm Phả Mines #7 | 4 | 13 |
Брой жълти картони
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
H. Trường Liên | Viet Tri | 16 | 27 |
C. Bahari | ThiênĐế FC | 15 | 24 |
T. Ðình Tuấn | Hai Phong #5 | 15 | 28 |
R. Llobera | Viet Tri | 15 | 27 |
I. Thong-oon | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 14 | 26 |
A. Chow | Cẩm Phả Mines #7 | 13 | 29 |
N. Sambaur | Bac Lieu | 12 | 27 |
J. Alquero | Bac Lieu | 12 | 28 |
A. Rai | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 11 | 28 |
B. Wandless | Cẩm Phả Mines #7 | 11 | 30 |
Брой червени картони
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
C. Bahari | ThiênĐế FC | 2 | 24 |
B. Aslam | ThiênĐế FC | 1 | 7 |
A. Toth | Ca Mau | 1 | 12 |
D. Nhật Hòa | Ninh Binh #2 | 1 | 0 |
L. Phú Thịnh | Hai Phong #5 | 1 | 26 |
I. Thong-oon | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 1 | 26 |
K. Wager | Hoa Binh #8 | 1 | 27 |
N. Sambaur | Bac Lieu | 1 | 27 |
G. Gachechiladze | Bac Lieu | 1 | 30 |
J. Oh | Hai Phong | 1 | 30 |
Автогол
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
Ô. Thanh Huy | Hai Phong #5 | 3 | 32 |
T. Quốc Khánh | Buôn Ma Thuột #6 | 2 | 33 |
A. Gallaga | ThiênĐế FC | 2 | 33 |
T. Adachi | Hai Phong | 2 | 35 |
H. Anh Tú | Buon Ma Thuot | 1 | 18 |
T. van Vorst | Hoa Binh #8 | 1 | 19 |
P. Sutabuhr | Hai Phong #5 | 1 | 20 |
Đ. Huy Hoàng | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 1 | 22 |
M. Trường | Hai Phong | 1 | 23 |
H. Minh Nghĩa | Cẩm Phả Mines #7 | 1 | 26 |