Лига на Виетнам Сезон 39 [5.2]
Отбелязани голове
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
D. Minh Tân | Cam Rahn #2 | 48 | 39 |
W. Carballosa | Vinh Long #7 | 48 | 39 |
B. Pointel | Chư Prông #2 | 43 | 40 |
Đ. Thượng Khang | Bien Hoa #10 | 39 | 39 |
K. Shishir | Buôn Ma Thuột #6 | 34 | 38 |
Đ. Hữu Thiện | Phú Khương #3 | 34 | 39 |
V. Abelló | Thành Phố Thái Bình | 33 | 30 |
K. Nghĩa | Ca Mau #3 | 32 | 38 |
N. Quang Hùng | Hue #4 | 31 | 39 |
D. Lozada | Cẩm Phả Mines #2 | 23 | 39 |
Асистенция
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
H. Duy Mạnh | Chư Prông #2 | 24 | 39 |
D. Sivasubramanian | Thành Phố Thái Bình | 23 | 36 |
Đ. Văn Hàn | Da Lat #2 | 23 | 36 |
R. Dtangpaibool | Vinh Long #7 | 21 | 33 |
N. Samak | Buôn Ma Thuột #6 | 21 | 36 |
K. Meas | Ca Mau #3 | 20 | 36 |
H. Varney | Cà Mau #7 | 19 | 33 |
R. Advani | Bien Hoa #10 | 18 | 35 |
V. Khánh An | Phú Khương #3 | 15 | 36 |
A. Bilgera | Bien Hoa #10 | 14 | 33 |
Сухи мрежи (Вратари)
Играч | Отбор | Сухи мрежи | ИМ |
---|---|---|---|
N. Van der Linden | Cẩm Phả Mines #2 | 17 | 39 |
Đ. Thành Ðệ | Buôn Ma Thuột #6 | 14 | 39 |
T. Nghị Lực | Tuy Hoa #2 | 11 | 35 |
G. Bortoş | Cam Rahn #2 | 10 | 24 |
S. Pinquier | Phú Khương #3 | 10 | 35 |
T. Seiuli | Da Lat #2 | 10 | 36 |
H. Bulhosa | Hue #4 | 10 | 39 |
A. Luqman | Phú Khương #3 | 9 | 33 |
C. Prinya | Bien Hoa #10 | 7 | 17 |
D. Chalor | Cẩm Phả Mines #2 | 7 | 17 |
Брой жълти картони
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
T. Hiếu Đức | Buôn Ma Thuột #6 | 18 | 28 |
S. Yuthevong | Vinh Long #7 | 17 | 34 |
A. Bilgera | Bien Hoa #10 | 17 | 33 |
S. Nim | Cam Rahn #2 | 15 | 29 |
D. Ngọc Ẩn | Thành Phố Thái Bình | 15 | 35 |
V. Yagudin | Da Lat #2 | 14 | 33 |
P. Hiểu Lam | Ca Mau #3 | 13 | 35 |
M. Phi Cường | Tuy Hoa #2 | 12 | 36 |
A. Ebbert | Hue #4 | 11 | 26 |
L. Nhật Quân | Thành Phố Thái Bình | 11 | 28 |
Брой червени картони
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
A. Truu | Cẩm Phả Mines #2 | 2 | 35 |
J. Desiderio | Chư Prông #2 | 1 | 7 |
D. Hoàng Long | Thành Phố Thái Bình | 1 | 16 |
N. Louw | Hue #4 | 1 | 18 |
T. Taymullah | Dĩ An JC | 1 | 20 |
I. Lakshmipathy | Bien Hoa #10 | 1 | 20 |
P. Quảng Ðại | Ca Mau #3 | 1 | 24 |
L. Nhật Quân | Thành Phố Thái Bình | 1 | 28 |
P. Quốc Thiện | Chư Prông #2 | 1 | 28 |
N. Văn Ngọc | Ca Mau #3 | 1 | 11 |
Автогол
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
T. Quốc Khánh | Buôn Ma Thuột #6 | 2 | 35 |
K. Lakhani | Dĩ An JC | 2 | 39 |
V. Tấn Tài | Tuy Hoa #2 | 2 | 39 |
A. Yadav | Chư Prông #2 | 2 | 42 |
D. Hoàng Long | Thành Phố Thái Bình | 1 | 16 |
L. Xuân Lạc | Cà Mau #7 | 1 | 20 |
A. Tickoo | Vinh Long #7 | 1 | 23 |
L. Ðức Long | Cẩm Phả Mines #2 | 1 | 23 |
T. Đăng Quang | Hue #4 | 1 | 30 |
L. Chí Công | Cà Mau #7 | 1 | 32 |