Лига на Виетнам Сезон 39 [5.2]

Отбелязани голове

ИграчОтборГИМ
es W. Carballosavn Vinh Long #74839
vn D. Minh Tânvn Cam Rahn #24839
be B. Pointelvn Chư Prông #24340
vn Đ. Thượng Khang vn Bien Hoa FC3939
mm K. Shishirvn Buôn Ma Thuột #63438
vn Đ. Hữu Thiệnvn Phú Khương #33439
ph V. Abellóvn Thành Phố Thái Bình3330
vn K. Nghĩavn Ca Mau #33238
vn N. Quang Hùngvn Hue #43139
uy D. Lozadavn Cẩm Phả Mines #22339

Асистенция

ИграчОтборАсистенцияИМ
vn H. Duy Mạnhvn Chư Prông #22439
sr D. Sivasubramanianvn Thành Phố Thái Bình2336
vn Đ. Văn Hànvn Da Lat #22336
kh R. Dtangpaiboolvn Vinh Long #72133
la N. Samakvn Buôn Ma Thuột #62136
kh K. Measvn Ca Mau #32036
us H. Varneyvn Cà Mau #71933
id R. Advanivn Bien Hoa FC1835
vn V. Khánh An vn Phú Khương #31536
ee A. Truuvn Cẩm Phả Mines #21435

Сухи мрежи (Вратари)

ИграчОтборСухи мрежиИМ
be N. Van der Lindenvn Cẩm Phả Mines #21739
vn Đ. Thành Ðệvn Buôn Ma Thuột #61439
vn T. Nghị Lựcvn Tuy Hoa #21135
ro G. Bortoşvn Cam Rahn #21024
fr S. Pinquiervn Phú Khương #31035
pf T. Seiulivn Da Lat #21036
cv H. Bulhosavn Hue #41039
my A. Luqmanvn Phú Khương #3933
th D. Chalorvn Cẩm Phả Mines #2717
sg C. Prinyavn Bien Hoa FC717

Брой жълти картони

ИграчОтборЖКИМ
vn T. Hiếu Đứcvn Buôn Ma Thuột #61828
kh S. Yuthevongvn Vinh Long #71734
ph A. Bilgeravn Bien Hoa FC1733
kh S. Nimvn Cam Rahn #21529
vn D. Ngọc Ẩnvn Thành Phố Thái Bình1535
ru V. Yagudinvn Da Lat #21433
vn P. Hiểu Lam vn Ca Mau #31335
vn M. Phi Cường vn Tuy Hoa #21236
eng A. Ebbertvn Hue #41126
vn L. Nhật Quân vn Thành Phố Thái Bình1128

Брой червени картони

ИграчОтборЧКИМ
ee A. Truuvn Cẩm Phả Mines #2235
ph J. Desideriovn Chư Prông #217
vn D. Hoàng Longvn Thành Phố Thái Bình116
bn N. Louwvn Hue #4118
mm I. Lakshmipathyvn Bien Hoa FC120
my T. Taymullahvn Dĩ An JC120
vn P. Quảng Ðạivn Ca Mau #3124
vn L. Nhật Quân vn Thành Phố Thái Bình128
vn P. Quốc Thiệnvn Chư Prông #2128
vn N. Văn Ngọcvn Ca Mau #3111

Автогол

ИграчОтборАвтоголИМ
vn T. Quốc Khánhvn Buôn Ma Thuột #6235
vn V. Tấn Tàivn Tuy Hoa #2239
mm K. Lakhanivn Dĩ An JC239
mm A. Yadavvn Chư Prông #2242
vn D. Hoàng Longvn Thành Phố Thái Bình116
vn L. Xuân Lạc vn Cà Mau #7120
vn L. Ðức Longvn Cẩm Phả Mines #2123
mm A. Tickoovn Vinh Long #7123
vn T. Đăng Quangvn Hue #4130
vn N. Việt Sơnvn Thành Phố Thái Bình132