Лига на Виетнам Сезон 77 [4.2]
Отбелязани голове
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
H. Perrine | Hanoi #71 | 74 | 38 |
S. Saiwaeo | Thành Phố Nam Định #10 | 65 | 37 |
R. Sat | Pleiku #13 | 38 | 38 |
L. Ngọc Thạch | HoangAn FC | 37 | 36 |
N. Phú Thịnh | Ðà Lạt #13 | 30 | 35 |
T. Quốc Vũ | Đông Á Thanh Hóa | 28 | 38 |
T. Đặng | HoangAn FC | 23 | 36 |
D. Trung Nguyên | Da Nang #40 | 12 | 24 |
M. Satchev | Da Nang #40 | 11 | 34 |
L. Quý Khánh | Ðà Lạt #13 | 11 | 35 |
Асистенция
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
M. Satchev | Da Nang #40 | 31 | 34 |
C. Labiste | HoangAn FC | 24 | 37 |
L. Quý Khánh | Ðà Lạt #13 | 20 | 35 |
H. Ðình Chương | Pleiku #13 | 9 | 33 |
Đ. Phương | Đông Á Thanh Hóa | 7 | 27 |
B. Ðông Dương | HoangAn FC | 7 | 37 |
D. Ðức Trí | Hanoi #71 | 6 | 35 |
L. Quốc Hiền | Pleiku #13 | 5 | 31 |
S. Saiwaeo | Thành Phố Nam Định #10 | 5 | 37 |
N. Phú Hưng | Hanoi #71 | 5 | 38 |
Сухи мрежи (Вратари)
Играч | Отбор | Сухи мрежи | ИМ |
---|---|---|---|
S. Phuk-hom | Pleiku #13 | 20 | 39 |
C. Faustino | HoangAn FC | 13 | 39 |
V. Quốc Toản | Da Nang #40 | 11 | 36 |
Đ. Đình | HoangAn FC | 7 | 31 |
C. Vinh Diệu | Hanoi #71 | 1 | 3 |
B. Uy | Ðà Lạt #13 | 1 | 30 |
V. Thường Kiệt | Đông Á Thanh Hóa | 1 | 39 |
Брой жълти картони
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
M. Satchev | Da Nang #40 | 12 | 34 |
L. Quý Khánh | Ðà Lạt #13 | 12 | 35 |
D. Ðức Trí | Hanoi #71 | 12 | 35 |
T. Hữu Bảo | Da Nang #40 | 10 | 35 |
K. Snigdha | HoangAn FC | 10 | 35 |
V. Hải Ðăng | Đông Á Thanh Hóa | 9 | 33 |
H. Phương Thể | Ðà Lạt #13 | 9 | 36 |
B. Ðông Dương | HoangAn FC | 9 | 37 |
Đ. Phương | Đông Á Thanh Hóa | 8 | 27 |
H. Ðình Chương | Pleiku #13 | 8 | 33 |
Брой червени картони
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
D. Quốc Hoài | Pleiku #13 | 1 | 17 |
Đ. Phương | Đông Á Thanh Hóa | 1 | 27 |
L. Quốc Hiền | Pleiku #13 | 1 | 31 |
H. Ðình Chương | Pleiku #13 | 1 | 33 |
D. Ðức Trí | Hanoi #71 | 1 | 35 |
W. Sitdhirasdr | Hanoi #71 | 1 | 36 |
H. Phương Thể | Ðà Lạt #13 | 1 | 36 |
L. Văn Đăng | Pleiku #13 | 1 | 37 |
T. Quốc Vũ | Đông Á Thanh Hóa | 1 | 38 |
Автогол
Играч | Отбор | ИМ | |
---|---|---|---|
W. Sitdhirasdr | Hanoi #71 | 2 | 36 |
N. Mộng Long | Ðà Lạt #13 | 2 | 37 |
Đ. Phương | Đông Á Thanh Hóa | 1 | 27 |
B. Vijayashree | HoangAn FC | 1 | 29 |
C. Phi Nhạn | Pleiku #13 | 1 | 30 |
V. Ðình Thiện | Hanoi #71 | 1 | 34 |
L. Hưng | Ðà Lạt #13 | 1 | 37 |
F. Abella | Da Nang #40 | 1 | 38 |
V. Khánh Minh | Đông Á Thanh Hóa | 1 | 38 |