Лига на Виетнам Сезон 83

Отбелязани голове

ИграчОтборГИМ
mr K. Seshemnefervn Eagle Football Club9539
hn B. Solarivn ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC8339
tj A. Ferdowsivn ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC7937
vn N. Bảo Huynhvn Hà Nội Cat King7938
nz J. Fiesvn Hanoi king5437
ua D. Kuropatkinvn FC Quảng Ngãi Utd3835
es E. Brucelasvn Tây Đô2939
mo Z. Chaovn Hà Nội Cat King2833
cn T. Xiavn Cửu Long2732
vn D. Thanh Thiênvn Goldfish2738

Асистенция

ИграчОтборАсистенцияИМ
vn N. Vĩnhvn Hà Nội Cat King5037
ck M. Irovn ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC4437
sz S. Durwardvn Eagle Football Club3638
mk A. Avramovvn Eagle Football Club3238
st S. Gonçalvesvn ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC2835
il Y. Grunwaldvn Tây Đô2838
cn G. Tuvn ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC2624
vn P. Nam Phươngvn Hà Nội Cat King2534
gn E. Mobecvn Cửu Long2335
ru R. Senyavinvn ThiênĐế FC2125

Сухи мрежи (Вратари)

ИграчОтборСухи мрежиИМ
cn Y. Zouvn ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC3439
ma R. Akimivn Eagle Football Club3038
is I. Ebenezerssonvn Eagle Football Club2737
pe A. Barcelovn ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC2528
vn H. Vĩnhvn Hà Nội Cat King1925
bj A. Sillahvn Tây Đô1739
fr V. Legrosvn Hanoi king1438
vn P. Quang Ðạtvn Hà Nội Cat King1216
wal D. Blewettvn ThiênĐế FC938
cw M. Camacvn Cửu Long727

Брой жълти картони

ИграчОтборЖКИМ
vn P. Cao Kỳvn Goldfish1535
ck K. Serevivn Goldfish1434
vn T. Quốc Hòavn FC Hà Nội1127
vn T. Công Vinhvn Goldfish1131
ru A. Prizetkovn ThiênĐế FC1018
sm M. Pasquinellivn Barcelona football club1030
eng T. MacEwanvn Eagle Football Club1014
rs P. Fatovićvn Goldfish1036
vn N. Duy Thanhvn FC Hà Nội928
vn P. Nam Phươngvn Hà Nội Cat King934

Брой червени картони

ИграчОтборЧКИМ
vn T. Quốc Hòavn FC Hà Nội227
vn D. Quốc Khánhvn Tokyo Manji de l'Univers11
vn T. Ðức Tuệvn Goldfish10
es I. Cantuvn Viettudo FC111
vn T. Ðình Ngânvn FC Hà Nội10
eng D. Pearmanvn Barcelona football club10
vn L. Hải Hàvn FC Hà Nội110
vn P. Hữu Minhvn Eagle Football Club10
sz J. Mawdittvn ThiênĐế FC10
lv J. Murānsvn Tây Đô10

Автогол

ИграчОтборАвтоголИМ
sc G. Virinchivn Barcelona football club432
ar D. Dallagliovn Barcelona football club219
ec A. Iguinizvn Viettudo FC224
vn M. Bách Duvn Viettudo FC219
it R. Arrighivn Viettudo FC225
de Ł. Wojnarvn Goldfish236
us H. Tengvn Cửu Long120
ph A. Huicocheavn Viettudo FC111
am L. Derkachevvn Viettudo FC125
cz D. Komárvn Tây Đô124