Thị Trấn Tam Điệp #2 vn

Statistika igrača

IgračGodineEkipaUGA0Kartoni*
1vn Dương Chí Giang3555400680
2vn Phạm Trí Hào3548323870120
3mm Inzamam Innuganti38458150045
4vn Cao Minh Hiếu3542740035
5vn Phi Thụy Miên3740336525025
6au Henry Trenchard30390331310128
7vn Lương Tường Anh3132690038
8vn Võ Minh Huấn3132200300
9sg Badinton Prinya2317165169077
10ph Paulo Sestoso2515523025
11vn Trần Khánh251332226010
12vn Doãn Trung Dũng2611831020
13vn Phi Ðình Lộc2511820407
14vn Dương Thế Huấn2310912021
15vn Thang Gia Cẩn257000010
16vn Văn Quý Vĩnh37650090
17vn Đàm Ðình Chương23551004
18vn Dương Quốc Thành20500006
19pl Fabian Damian35mn FC Bulgan #54000310
20vn Tạ Thanh Tuấn22391103
21tw Man-keung Song30tw FC Winnie the Pooh380001
22vn Lữ Bình Dương27352001
23vn Phan Minh Cảnh36kh Takêv291107
24vn Ninh Thượng Thuật24250001
25vn Dương Thiện Dũng22230003
26vn Lê Khôi Vĩ222110010
27vn Nguyễn Chiêu Quân27180002
28vn Thang Hải Sơn2570001
29vn Từ Phước Sơn2542000
30vn Mạc Minh Ðan2640000
31vn Phạm Kim Hoàng2840000
32vn Bùi Thượng Nghị3230000
33vn Hồ Minh Tiến2420000
34vn Phan Quang Thái3510002

"Kartoni" su ukupan zbir za broj žutih i crvenih kartona. Žuti se računa kao 1, a crveni kao 3.