Cần Duộc #12 vn

Statistika igrača

IgračGodineEkipaUGA0Kartoni*
1vn Huỳnh Tuấn Trung36552002051
2vn Diệp Hải Dương3553833710118
3vn Mạc Bảo Duy35523305056
4vn Vi Văn Quán374941644097
5vn Tạ Vạn Lý374913182065
6ph Wyeth Angad32478110014
7mm Indra Soumen2728728037
8vn Thái Thạch3124270022
9vn Lư Hải Thụy26211699012
10vn Phạm Minh Hỷ241752011
11vn Dương Việt Thắng28166111031
12vn Lữ Văn Minh27159413011
13kh Dith Toan27156211015
14vn Phạm Chiêu Quân23781204
15vn Phạm Kiên Bình216900290
16vn Triệu Hoài Việt28651008
17vn Đỗ Minh Tú26611008
18vn Đinh Tôn27442101
19vn Nguyễn Phú Hưng25360007
20kh Chankrisna Sary22fr Union Bègles Bordeaux361000
21vn Ninh Văn Quyết26340004
22vn Thạch Hồng Lĩnh23280006
23vn Đỗ Thụy Du31230002
24cn Kian-tat Tan35212000
25vn Mai Văn Đắc27190004
26vn Vi Kiến Ðức29160070
27vn Đoàn Quyết Thắng2460001
28vn Bùi Phước Sơn2350000
29vn Đoàn Tuấn Long2240000
30mm Shyam Ramchandra2510000

"Kartoni" su ukupan zbir za broj žutih i crvenih kartona. Žuti se računa kao 1, a crveni kao 3.