Chư Sê vn

Statistika igrača

IgračGodineEkipaUGA0Kartoni*
1rs Hranislav Pasulj3649429932019
2vn Đặng Huy Việt33450120051
3vn Dương Trung Chính35419762010144
4vn Hoàng Gia3241716516019
5vn Phạm Ðại Ngọc353751327058
6vn Thái Quốc Hùng3534000591
7la Dương Ðức Huy35303100029
8vn Huỳnh Quốc Trường2724000540
9vn Thang Ngọc Quang2623479147096
10vn Dương Ðức Nhân2617121026
11vn Trình Sĩ Hoàng2516230018
12vn Bùi Phúc2515212022
13vn Dương Hữu Nghĩa221083007
14vn Lâm Tuấn Minh21711834018
15vn Văn Công Bằng25623003
16vn Phan Quyết Thắng205900014
17ph Jonas Tauro19411000
18ki Tuu-ko-ihu Pisine21ph Holy Flora4067402
19br Romeu Delgado3039172005
20vn Mai Thuận Hòa25vn Ho Chi Minh City #6838715014
21vn Văn Kỳ36330106
22vn Đoàn Phước Thiện23211000
23vn Nguyễn Vạn Thông25180000
24vn Tạ Huy Khánh20120003
25vn Đàm Hào26120001
26vn Đinh Trường Kỳ25100001
27sg Sunti Bunnag26100002
28vn Vũ Mộng Lâm2380000
29vn Dương Phú Hiệp2650000
30vn Đàm Trọng Chính3640000
31vn Lương Ðình Hợp3010000

"Kartoni" su ukupan zbir za broj žutih i crvenih kartona. Žuti se računa kao 1, a crveni kao 3.