Chư Sê vn

Statistika igrača

IgračGodineEkipaUGA0Kartoni*
1vn Hoàng Gia3657525527028
2vn Huỳnh Quốc Trường3239900851
3vn Thang Ngọc Quang30377951790166
4vn Trình Sĩ Hoàng3032260127
5vn Dương Ðức Nhân3032249071
6vn Bùi Phúc2928515044
7vn Lâm Tuấn Minh252207496061
8vn Dương Hữu Nghĩa2620750011
9vn Phan Quyết Thắng2418501035
10vn Đoàn Phước Thiện2716160707
11lt Vitalijus Sutkus261560009
12vn Mai Tuấn Linh177900100
13vn Đặng Nam Cường176920018
14vn Nguyễn Công Lộc246740018
15vn Văn Trường Sơn22600009
16vn Triệu Phi Cường17456002
17ki Tuu-ko-ihu Pisine25ph Holy Flora4067402
18vn Thái Nam Anh203400023
19vn Nguyễn Mạnh Trình21262000
20vn Tạ Huy Khánh25250004
21vn Vũ Thành Doanh19240005
22ph Shosuke Mitsuharu26151000
23vn Nguyễn Công Lập22130000
24vn Trịnh Huy Trân21500012
25vn Bùi Hữu Long2240006
26vn Thang Lâm Trường2520001
27vn Nguyễn Kim20100013
28sg Jayavarman Prinya2100000

"Kartoni" su ukupan zbir za broj žutih i crvenih kartona. Žuti se računa kao 1, a crveni kao 3.