Sa Pá #16 vn

Statistika igrača

IgračGodineEkipaUGA0Kartoni*
1vn Phạm Lạc281461009
2vn Nguyễn Ngọc Thạch3114600230
3vn Huỳnh Hùng Dũng2414460018
4vn Lê Ngọc Cảnh24144506011
5vn Đinh Minh Hòa3113720014
6vn Từ Ðình Phú26137110026
7vn Lữ Hữu Hoàng30136106406
8vn Dương Hải Ðăng261333006
9vn Nguyễn Ðức Ân301301074023
10vn Văn Minh Dũng2312420013
11vn Phạm Tuấn Việt2812309021
12vn Mạc Sỹ Ðan31116321027
13vn Dương Thông249811015
14vn Dương Thường Kiệt289758018
15vn Đinh Thiện29451003
16vn Lý Tấn Lộc26454002
17vn Nguyễn Văn Đạo2460002
18vn Phạm Việt Thái2550000

"Kartoni" su ukupan zbir za broj žutih i crvenih kartona. Žuti se računa kao 1, a crveni kao 3.