Liga Vijetnam sezona 28 [5.7]
Broj postignutih golova
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
A. Montez | My Tho #7 | 57 | 36 |
X. Yo | Ho Chi Minh City #22 | 41 | 39 |
B. Inchareon | Ho Chi Minh City #7 | 20 | 35 |
L. Quân | Bien Hoa #10 | 18 | 35 |
L. Modrić | Bac Lieu | 17 | 22 |
K. Nam An | My Tho #7 | 12 | 37 |
J. Huey | Hon Gai #11 | 11 | 34 |
A. Tích Thiện | Bien Hoa #10 | 10 | 37 |
M. Pan | Cam Pha #4 | 7 | 33 |
G. Uscanga | Cam Pha #4 | 5 | 33 |
Asistencija
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
K. Nam An | My Tho #7 | 38 | 37 |
B. Inchareon | Ho Chi Minh City #7 | 27 | 35 |
L. Modrić | Bac Lieu | 22 | 22 |
A. Tích Thiện | Bien Hoa #10 | 19 | 37 |
M. Pan | Cam Pha #4 | 18 | 33 |
T. Hồ Nam | My Tho #7 | 16 | 34 |
Y. Jeon | Hon Gai #11 | 14 | 31 |
K. Phúc Nguyên | Ninh Binh #2 | 12 | 38 |
G. Uscanga | Cam Pha #4 | 11 | 33 |
J. Huey | Hon Gai #11 | 7 | 34 |
Utakmice bez primljenog gola (Golmani)
Igrač | Ekipa | Utakmice bez primljenog gola | U |
---|---|---|---|
V. Rubīns | Kon Tum #4 | 28 | 41 |
B. Suon | Ho Chi Minh City #22 | 18 | 36 |
C. Prinya | Bien Hoa #10 | 9 | 17 |
V. Ðức Giang | Ninh Binh #2 | 9 | 41 |
S. So | Cam Pha #4 | 5 | 22 |
S. Som | My Tho #7 | 4 | 24 |
T. Ðắc Cường | My Tho #7 | 1 | 15 |
N. Cao Phong | Hớn Quản | 1 | 37 |
Broj žutih kartona
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
J. Huey | Hon Gai #11 | 17 | 34 |
T. Hồ Nam | My Tho #7 | 15 | 34 |
B. Inchareon | Ho Chi Minh City #7 | 12 | 35 |
T. Trọng Khánh | Ho Chi Minh City #7 | 12 | 35 |
N. Ðắc Thành | Hớn Quản | 11 | 34 |
Y. Jeon | Hon Gai #11 | 10 | 31 |
K. Phúc Nguyên | Ninh Binh #2 | 10 | 38 |
A. Tích Thiện | Bien Hoa #10 | 9 | 37 |
M. Pan | Cam Pha #4 | 9 | 33 |
T. Ðức Hạnh | Bien Hoa #10 | 7 | 29 |
Broj crvenih kartona
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
Đ. Bảo Huỳnh | Bac Lieu | 1 | 15 |
T. Nguyên Giang | Bac Lieu | 1 | 32 |
H. Mo | Hớn Quản | 1 | 32 |
N. Ðắc Thành | Hớn Quản | 1 | 34 |
T. Hồ Nam | My Tho #7 | 1 | 34 |
T. Trọng Khánh | Ho Chi Minh City #7 | 1 | 35 |
Autogol
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
D. Văn Kiên | My Tho #7 | 2 | 33 |
K. Taring | Bien Hoa #10 | 1 | 17 |
T. Sriroj | Ho Chi Minh City #7 | 1 | 36 |
K. Butkiewicz | Hon Gai #11 | 1 | 37 |
P. Bandu Gurung | Bien Hoa #10 | 1 | 39 |
V. Sahil | Ho Chi Minh City #7 | 1 | 39 |
V. Ðức Giang | Ninh Binh #2 | 1 | 41 |