Liga Vijetnam sezona 30 [5.8]
Broj postignutih golova
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
W. Oinoid | Bac Ninh #5 | 73 | 43 |
I. Archibeque | Can Tho #3 | 66 | 39 |
Z. Hayot | Hai Phong #22 | 37 | 29 |
V. Svītiņš | Ho Chi Minh City #12 | 32 | 39 |
H. Cao Kỳ | Khanh Hung | 29 | 36 |
H. Sĩ | Hanoi #17 | 29 | 38 |
W. Saiwaeo | Hai Phong #22 | 24 | 31 |
S. Vallurupa | Khanh Hung | 23 | 39 |
L. Văn Biển | Hai Phong #22 | 20 | 34 |
K. Vĩnh Hưng | Hà Đông #4 | 19 | 36 |
Asistencija
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
M. Mercuri | Hanoi #17 | 40 | 36 |
C. Gia Vinh | Hai Phong #22 | 26 | 37 |
K. Vĩnh Hưng | Hà Đông #4 | 25 | 36 |
N. Kong | Ho Chi Minh City #12 | 25 | 38 |
A. Atcha | Ho Chi Minh City #12 | 23 | 34 |
T. Nguyên Khôi | Khanh Hung | 15 | 32 |
C. Khuntilanont | Hai Phong #22 | 14 | 31 |
T. Khuyến Học | Hai Phong #22 | 13 | 33 |
T. Kanada | Can Tho #3 | 13 | 36 |
N. Ramadhani | Can Tho #3 | 11 | 36 |
Utakmice bez primljenog gola (Golmani)
Igrač | Ekipa | Utakmice bez primljenog gola | U |
---|---|---|---|
T. Mes'ad | Thai Nguyen #4 | 19 | 39 |
B. Ngọc Thiện | Bac Ninh #5 | 14 | 28 |
V. Shvetank | Buôn Ma Thuột #8 | 11 | 39 |
M. Quốc Vũ | Nam Dinh | 7 | 39 |
H. Phuk-hom | Lagi #5 | 5 | 39 |
S. Adel | Nam Dinh | 4 | 19 |
L. Thanh Hải | Bac Ninh #5 | 3 | 10 |
R. Ikhtiaruddin | Can Tho #3 | 3 | 23 |
V. Duy Hiền | Khanh Hung | 2 | 7 |
P. Rowe | Hà Đông #4 | 2 | 35 |
Broj žutih kartona
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
T. Khuyến Học | Hai Phong #22 | 15 | 33 |
K. Huy Tuấn | Buôn Ma Thuột #8 | 10 | 29 |
C. Khuntilanont | Hai Phong #22 | 10 | 31 |
L. Sơn Tùng | Buôn Ma Thuột #8 | 10 | 34 |
K. Vĩnh Hưng | Hà Đông #4 | 10 | 36 |
N. Ramadhani | Can Tho #3 | 10 | 36 |
B. Tường Phát | Hà Đông #4 | 9 | 34 |
M. Mercuri | Hanoi #17 | 9 | 36 |
S. Jihai | Lagi #5 | 8 | 25 |
T. Minh Khang | Nam Dinh | 8 | 33 |
Broj crvenih kartona
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
L. Nhân Nguyên | Can Tho #3 | 2 | 31 |
K. Tongproh | Hà Đông #4 | 1 | 19 |
L. Mộng Lâm | Nam Dinh | 1 | 22 |
T. Minh Khang | Nam Dinh | 1 | 33 |
T. Khuyến Học | Hai Phong #22 | 1 | 33 |
C. Bảo Toàn | Lagi #5 | 1 | 34 |
N. Ramadhani | Can Tho #3 | 1 | 36 |
K. Quốc Quân | Nam Dinh | 1 | 38 |
T. Thịnh | Buôn Ma Thuột #8 | 1 | 38 |
T. Ngọc Lân | Bac Ninh #5 | 1 | 39 |
Autogol
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
H. Tuấn Kiệt | Ho Chi Minh City #12 | 2 | 36 |
S. Noppachorn | Can Tho #3 | 2 | 39 |
F. Falu | Bac Ninh #5 | 2 | 43 |
C. Trung Lực | Buôn Ma Thuột #8 | 1 | 4 |
M. Fauzi | Hà Đông #4 | 1 | 35 |
V. Phi Long | Buôn Ma Thuột #8 | 1 | 38 |
K. Quốc Quân | Nam Dinh | 1 | 38 |
V. Xuân Kiên | Khanh Hung | 1 | 39 |
T. Ðình Lộc | Nam Dinh | 1 | 39 |