Liga Vijetnam sezona 39 [5.4]
Broj postignutih golova
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
H. Minh Quốc | Ho Chi Minh City #25 | 60 | 38 |
W. Wolsey | Ho Chi Minh City #34 | 58 | 39 |
C. Thế Lực | Cà Mau #10 | 57 | 43 |
U. Mandingue | Hà Đông #4 | 45 | 38 |
A. Thanh Tú | HaNoipro | 45 | 39 |
D. Trường | Hanoi #30 | 43 | 36 |
S. Badrul | Cần Giờ #2 | 37 | 17 |
H. Thông Ðạt | Da Nang #2 | 37 | 39 |
C. Thanwareth | Syn nood | 37 | 39 |
T. Anh Tài | Hon Gai #4 | 35 | 39 |
Asistencija
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
P. Cương | Cà Mau #10 | 59 | 39 |
I. Madhukur | Hanoi #30 | 34 | 35 |
P. Đức Chí | Da Nang #2 | 31 | 37 |
Z. Adham | Ho Chi Minh City #25 | 30 | 34 |
J. Naimesh | Hà Đông #4 | 27 | 31 |
K. Scarborough | Hon Gai #4 | 27 | 32 |
T. Ðức Quảng | HaNoipro | 27 | 33 |
P. Varadarajan | Syn nood | 25 | 31 |
T. Jukodo | Ho Chi Minh City #34 | 24 | 36 |
Đ. Vũ Anh | Vinh Long #3 | 21 | 37 |
Utakmice bez primljenog gola (Golmani)
Igrač | Ekipa | Utakmice bez primljenog gola | U |
---|---|---|---|
N. Agrawal | Chau Doc | 15 | 36 |
S. Pradhan | Hà Đông #4 | 12 | 39 |
K. Quốc Quang | Ho Chi Minh City #34 | 10 | 35 |
Đ. Quốc Quang | Ho Chi Minh City #25 | 9 | 39 |
J. Santoyo | Cần Giờ #2 | 8 | 38 |
D. Minh Nhân | Syn nood | 8 | 39 |
V. Hoàng | Syn nood | 8 | 39 |
P. Bảo Huy | Play Cu #3 | 7 | 23 |
T. Ariyanuntaka | Cà Mau #10 | 6 | 41 |
M. Montrosier | Play Cu #3 | 5 | 18 |
Broj žutih kartona
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
P. Ðức Huy | Chau Doc | 19 | 33 |
P. Xia | Da Nang | 17 | 33 |
T. Vĩnh Luân | Play Cu #3 | 17 | 34 |
U. Veera | HaNoipro | 16 | 29 |
L. Mạnh Dũng | Cần Giờ #2 | 14 | 34 |
Đ. Nguyên Nhân | Hon Gai #4 | 13 | 34 |
P. Mạnh Ðình | HaNoipro | 12 | 29 |
K. Vĩnh Hưng | Hà Đông #4 | 12 | 30 |
T. Quảng Thông | Da Nang #2 | 12 | 32 |
L. Khoa Trưởng | Hanoi #30 | 12 | 33 |
Broj crvenih kartona
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
K. Vĩnh Hưng | Hà Đông #4 | 2 | 30 |
V. Quang Trường | Chau Doc | 2 | 32 |
P. Văn Sang | Syn nood | 2 | 33 |
Đ. Vũ Anh | Vinh Long #3 | 2 | 37 |
T. Hùng Anh | HaNoipro | 1 | 2 |
P. Bảo Hoa | Da Nang | 1 | 8 |
M. Nørskov | Da Nang | 1 | 12 |
Q. Hữu Ðạt | Cà Mau #10 | 1 | 20 |
V. Dabaransi | Cần Giờ #2 | 1 | 25 |
N. Công Sơn | Vinh Long #3 | 1 | 26 |
Autogol
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
B. Khánh | Da Nang #2 | 5 | 30 |
L. Nam Nhật | HaNoipro | 3 | 39 |
Đ. Vinh | Cà Mau #10 | 2 | 16 |
B. Yên | Hanoi #30 | 2 | 34 |
S. Xu | Vinh Long #3 | 2 | 35 |
K. Quốc Quang | Ho Chi Minh City #34 | 2 | 35 |
V. Quốc Việt | Cần Giờ #2 | 2 | 38 |
J. Jaloma | Syn nood | 2 | 39 |
B. Khánh | Hà Đông #4 | 1 | 21 |
C. Nhật Tiến | Cà Mau #10 | 1 | 30 |