Liga Vijetnam sezona 45 [4.1]
Broj postignutih golova
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
N. Minh Thông | Can Tho #8 | 71 | 38 |
M. Nkosi | Trà Vinh #2 | 46 | 36 |
A. Messi | Hanoi #15 | 39 | 39 |
N. Lương Thiện | Cần Giờ #4 | 37 | 39 |
M. Pridi | Hon Gai #5 | 35 | 37 |
K. Sugihara | Huế #8 | 34 | 39 |
L. Samphan | Ho Chi Minh City #7 | 33 | 39 |
Z. Khairi | Qui Nhon #2 | 32 | 39 |
F. Sotnikov | Hanoi #15 | 29 | 39 |
T. Anh Tài | Hon Gai #4 | 29 | 39 |
Asistencija
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
V. Bảo Hoa | Can Tho #8 | 27 | 34 |
K. Scarborough | Hon Gai #4 | 26 | 32 |
G. Guitian | Trà Vinh #2 | 26 | 35 |
R. Volonte | Qui Nhon #2 | 24 | 35 |
P. Tấn Trương | Can Tho #8 | 23 | 35 |
D. Hà | Can Tho #8 | 20 | 35 |
É. Quetglas | Trà Vinh #2 | 19 | 28 |
S. Nitpattanasai | Huế #8 | 19 | 32 |
H. Anh | Hanoi #15 | 19 | 34 |
C. Sanya | Trà Vinh #2 | 19 | 34 |
Utakmice bez primljenog gola (Golmani)
Igrač | Ekipa | Utakmice bez primljenog gola | U |
---|---|---|---|
T. Minh Quang | Can Tho #8 | 18 | 37 |
B. Hinzo | Trà Vinh #2 | 16 | 41 |
N. Thanh Phi | Cần Giờ #4 | 13 | 36 |
V. Ðình Dương | Ben Tre | 10 | 39 |
S. Pradhan | Hà Đông #4 | 9 | 39 |
N. Tanasugarn | Qui Nhon #2 | 8 | 39 |
T. Hà | Hà Đông #4 | 7 | 28 |
H. Hữu Vượng | Ho Chi Minh City #7 | 7 | 39 |
J. Sigaran | Hon Gai #4 | 7 | 39 |
T. Baptista | Hon Gai #5 | 5 | 29 |
Broj žutih kartona
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
P. Cường Thịnh | Cần Giờ #4 | 16 | 34 |
G. Yavorski | Hanoi #15 | 15 | 26 |
D. Duy Khánh | Ho Chi Minh City #42 | 15 | 35 |
Đ. Tấn Dũng | Hon Gai #5 | 13 | 35 |
Đ. Hoài Vỹ | Ben Tre | 13 | 35 |
M. Carreiro | Ho Chi Minh City #7 | 13 | 35 |
M. Hiếu Dụng | Hà Đông #4 | 12 | 28 |
K. Scarborough | Hon Gai #4 | 12 | 32 |
C. Sanya | Trà Vinh #2 | 12 | 34 |
T. Duy | Ben Tre | 12 | 36 |
Broj crvenih kartona
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
G. Yavorski | Hanoi #15 | 2 | 26 |
S. Soamoa | Hanoi #15 | 1 | 18 |
T. Quang Nhân | Ben Tre | 1 | 18 |
T. Hitapot | Cần Giờ #4 | 1 | 32 |
P. Quang Hưng | Huế #8 | 1 | 34 |
N. Đức | Cổ Lễ | 1 | 34 |
R. Volonte | Qui Nhon #2 | 1 | 35 |
Q. Yên | Can Tho #8 | 1 | 35 |
P. Hữu Từ | Cổ Lễ | 1 | 35 |
Đ. Nguyên Nhân | Hon Gai #4 | 1 | 35 |
Autogol
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
A. Bhansali | Hon Gai #4 | 4 | 38 |
T. Tuấn Hùng | Hà Đông #4 | 2 | 36 |
F. Tahir | Ho Chi Minh City #7 | 2 | 39 |
R. Argumaniz | Ho Chi Minh City #7 | 2 | 39 |
G. Yavorski | Hanoi #15 | 1 | 26 |
T. An Khang | Ho Chi Minh City #42 | 1 | 28 |
R. Verdasco | Ben Tre | 1 | 29 |
O. Vanich | Nam Dinh #2 | 1 | 35 |
G. Guitian | Trà Vinh #2 | 1 | 35 |
Q. Yên | Can Tho #8 | 1 | 35 |