Liga Vijetnam sezona 68 [4.3]
Broj postignutih golova
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
T. Nam Việt | Thanh Khê | 17 | 39 |
D. Ðức Huy | Chư Sê | 2 | 21 |
D. Trung Chính | Chư Sê | 2 | 23 |
V. Việt Huy | Vok Ninh | 2 | 34 |
K. Tongproh | Vok Ninh | 1 | 32 |
L. Vũ Anh | Vok Ninh | 1 | 38 |
Asistencija
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
D. Trung Chính | Chư Sê | 16 | 23 |
V. Việt Huy | Vok Ninh | 10 | 34 |
P. Khánh Bình | Vok Ninh | 6 | 30 |
P. Ðại Ngọc | Chư Sê | 1 | 19 |
T. Nam Việt | Thanh Khê | 1 | 39 |
Utakmice bez primljenog gola (Golmani)
Igrač | Ekipa | Utakmice bez primljenog gola | U |
---|---|---|---|
P. Xuân Kiên | Vok Ninh | 7 | 36 |
T. Quốc Hùng | Chư Sê | 5 | 37 |
V. Trung Việt | Thanh Khê | 1 | 25 |
Broj žutih kartona
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
V. Việt Huy | Vok Ninh | 12 | 34 |
P. Khánh Bình | Vok Ninh | 11 | 30 |
D. Trung Chính | Chư Sê | 9 | 23 |
D. Ðức Huy | Chư Sê | 3 | 21 |
K. Tongproh | Vok Ninh | 3 | 32 |
P. Ðại Ngọc | Chư Sê | 2 | 19 |
T. Nam Việt | Thanh Khê | 2 | 39 |
L. Vũ Anh | Vok Ninh | 1 | 38 |
Broj crvenih kartona
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
P. Khánh Bình | Vok Ninh | 1 | 30 |
V. Việt Huy | Vok Ninh | 1 | 34 |
L. Vũ Anh | Vok Ninh | 1 | 38 |
Autogol
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|