Liga Vijetnam sezona 71
Broj postignutih golova
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
B. Solagov | Cửu Long | 80 | 39 |
N. Ðại Dương | Hà Nội Cat King | 60 | 34 |
O. Ayassou | Eagle Football Club | 55 | 39 |
K. Tung | FC Quảng Ngãi Utd | 38 | 38 |
R. Rapa | Tây Đô | 37 | 39 |
A. Cresswell | Cửu Long | 34 | 37 |
V. Luzhin | Tây Đô | 32 | 32 |
L. Evaristo | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 30 | 39 |
A. Mpho | Cửu Long | 28 | 33 |
P. Minh Giang | Hà Nội Cat King | 25 | 29 |
Asistencija
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
N. Diukmedjiev | Eagle Football Club | 42 | 36 |
B. Đạt | Hà Nội Cat King | 38 | 33 |
J. Charro | Cửu Long | 31 | 39 |
T. Pao | Tây Đô | 30 | 39 |
M. Furillo | Cửu Long | 28 | 35 |
A. Alicante | Cửu Long | 23 | 31 |
D. Hưng Ðạo | Hà Nội Cat King | 21 | 34 |
J. Da Silva | Viettudo FC | 21 | 37 |
S. Bisaillon | Eagle Football Club | 18 | 37 |
R. Lineberry | Cửu Long | 17 | 21 |
Utakmice bez primljenog gola (Golmani)
Igrač | Ekipa | Utakmice bez primljenog gola | U |
---|---|---|---|
R. Akimi | Eagle Football Club | 29 | 39 |
R. Ostiquin | Cửu Long | 28 | 31 |
P. Perales | Cửu Long | 20 | 24 |
A. Delchev | Hà Nội Cat King | 19 | 28 |
J. Woo | Goldfish | 13 | 39 |
T. Dzhumaev | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 9 | 39 |
N. Huy Quang | FC Hà Nội | 7 | 36 |
M. Chifelea | ThiênĐế FC | 6 | 28 |
T. Fultz | Dĩ An JC | 6 | 37 |
M. Abena | Tây Đô | 6 | 39 |
Broj žutih kartona
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
J. Serbantes | Lã Bất Lương | 18 | 34 |
S. Ndiour | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 17 | 30 |
T. Nguyên Phong | Hà Nội Cat King | 14 | 29 |
L. Dai | Lã Bất Lương | 14 | 30 |
S. Niit | Lã Bất Lương | 14 | 33 |
T. Gia Uy | FC Quảng Ngãi Utd | 13 | 35 |
I. Matsura | Lã Bất Lương | 12 | 34 |
F. Hinchman | ThiênĐế FC | 11 | 22 |
H. Ngobogo | Tây Đô | 11 | 24 |
N. Chandrashaker | FC Quảng Ngãi Utd | 11 | 35 |
Broj crvenih kartona
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
R. Mägi | Lã Bất Lương | 2 | 32 |
C. Amery | Tây Đô | 1 | 0 |
R. Arceo | Cửu Long | 1 | 11 |
W. Bikila | Lã Bất Lương | 1 | 9 |
S. Sırma | Hà Nội Cat King | 1 | 15 |
N. Trúc Cương | Tây Đô | 1 | 1 |
T. Nguyên Phong | Hà Nội Cat King | 1 | 29 |
A. Ece | Hà Nội Cat King | 1 | 32 |
S. Niit | Lã Bất Lương | 1 | 33 |
H. Bussidan | Bien Hoa #6 | 1 | 36 |
Autogol
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
A. Runcan | FC Quảng Ngãi Utd | 4 | 39 |
O. Daugaard | FC Hà Nội | 1 | 33 |
X. Hadfield | ThiênĐế FC | 1 | 33 |
T. Gia Uy | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 35 |
F. Chipo | Eagle Football Club | 1 | 36 |
E. Jablonskis | Tây Đô | 1 | 36 |
J. Thean | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 1 | 37 |
D. Hegel | Bien Hoa #6 | 1 | 37 |
T. Duquenoy | Eagle Football Club | 1 | 39 |
Q. Thái Sơn | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 39 |