Liga Vijetnam sezona 76 [3.2]
Broj postignutih golova
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
H. Grotefend | Ho Chi Minh City #18 | 72 | 35 |
L. Hiền | Ho Chi Minh City #18 | 55 | 37 |
N. Kiệt | Thanh Hoa #7 | 36 | 35 |
V. Mirzakandov | Cầu Gồ | 31 | 37 |
N. Nam Việt | Hai Phong FC | 27 | 39 |
J. Lindh | Vok Ninh | 26 | 37 |
D. Farrington | Cầu Gồ | 23 | 32 |
M. Phong Ðộ | Ho Chi Minh City #18 | 20 | 24 |
P. Landry | HEAVY | 19 | 30 |
T. Minh Thắng | HaNoipro | 19 | 33 |
Asistencija
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
J. Ditton | Ho Chi Minh City #18 | 54 | 38 |
O. Lindenmaier | HEAVY | 36 | 38 |
T. Tuấn Anh | Cầu Gồ | 35 | 33 |
D. Tomlin | Hai Phong FC | 29 | 32 |
L. Rood | HEAVY | 27 | 36 |
L. Benedetti | Ho Chi Minh City #18 | 17 | 32 |
S. Ho | Ho Chi Minh City #18 | 17 | 35 |
T. Ngọc Quang | Chư Sê | 16 | 34 |
H. Xuân Thuyết | Thanh Hoa #7 | 16 | 36 |
N. Duy Thanh | Thanh Hoa #7 | 15 | 34 |
Utakmice bez primljenog gola (Golmani)
Igrač | Ekipa | Utakmice bez primljenog gola | U |
---|---|---|---|
W. Bloxsom | Ho Chi Minh City #18 | 26 | 37 |
D. Huy Trân | Thanh Hoa #7 | 9 | 38 |
B. Chweh | Ho Chi Minh City #18 | 7 | 11 |
R. Alisson | Hai Phong FC | 6 | 39 |
L. Phước An | HaNoipro | 5 | 39 |
P. Xuân Kiên | Vok Ninh | 4 | 34 |
V. Phong Châu | HaNoipro | 2 | 3 |
H. Quốc Trường | Chư Sê | 2 | 39 |
Đ. Quốc Trung | HEAVY | 1 | 3 |
T. Quốc Hùng | Chư Sê | 1 | 12 |
Broj žutih kartona
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
T. Ngọc Quang | Chư Sê | 16 | 34 |
C. Sutabuhr | Hạ Hòa #2 | 16 | 34 |
L. Benedetti | Ho Chi Minh City #18 | 14 | 32 |
T. Hùng Sơn | Ho Chi Minh City #18 | 12 | 26 |
F. Dzimar | HaNoipro | 12 | 32 |
L. Vũ Anh | Vok Ninh | 12 | 34 |
N. Bagrationov | Cầu Gồ | 11 | 21 |
P. Khánh Bình | Vok Ninh | 11 | 35 |
D. Chí Hiếu | Hai Phong FC | 11 | 36 |
N. Anaya | Hạ Hòa #2 | 11 | 36 |
Broj crvenih kartona
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
H. Hamers | Cầu Gồ | 1 | 28 |
B. Averbouch | Cầu Gồ | 1 | 29 |
E. Cruz | Thanh Hoa #7 | 1 | 30 |
D. Tomlin | Hai Phong FC | 1 | 32 |
L. Hữu Tường | Thanh Hoa #7 | 1 | 32 |
B. Zouabri | Cầu Gồ | 1 | 33 |
L. Vũ Anh | Vok Ninh | 1 | 34 |
H. Xuân Thuyết | Thanh Hoa #7 | 1 | 36 |
D. Trí Dũng | Vok Ninh | 1 | 36 |
K. Kipkoech | HEAVY | 1 | 37 |
Autogol
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
P. Hữu Ðạt | HaNoipro | 2 | 39 |
D. Văn Duy | Hai Phong FC | 1 | 10 |
H. Hamers | Cầu Gồ | 1 | 28 |
A. El Asri | HaNoipro | 1 | 31 |
D. Farrington | Cầu Gồ | 1 | 32 |
K. Tongproh | Vok Ninh | 1 | 34 |
T. Hải Bằng | Vok Ninh | 1 | 36 |
Y. Sada | Thanh Hoa #7 | 1 | 37 |
D. Hạnh | HaNoipro | 1 | 37 |
N. Ðức Khiêm | Hạ Hòa #2 | 1 | 37 |