Liga Vijetnam sezona 80 [3.1]
Broj postignutih golova
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
A. Roblero | Âm Giới | 79 | 43 |
N. Szymańczyk | CÀY CHAY | 73 | 38 |
N. Yao-Yun | Âm Giới | 57 | 41 |
H. Perrine | Hanoi #71 | 48 | 38 |
T. Phi Long | Cần Thơ #14 | 45 | 39 |
S. Vanecko | Thành Phố Hạ Long #7 | 44 | 39 |
T. Kiệt | Hanoi #71 | 39 | 36 |
S. Kujala | Vok Ninh | 36 | 36 |
V. Thành Tín | CÀY CHAY | 35 | 37 |
N. Hiệp Dinh | godiscomming | 32 | 39 |
Asistencija
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
C. Goei | CÀY CHAY | 47 | 33 |
M. Cheung | Âm Giới | 39 | 42 |
D. Joshi | Cần Thơ #14 | 31 | 35 |
D. Tomlin | Can Tho #4 | 28 | 33 |
R. Boise | CÀY CHAY | 26 | 32 |
N. Trọng Hùng | Cuaa United | 25 | 36 |
I. Hachirobei | Hanoi #71 | 22 | 36 |
J. Calfee | Vok Ninh | 21 | 34 |
J. Jun | Vok Ninh | 19 | 32 |
P. Hồng Thịnh | Cần Thơ #14 | 18 | 33 |
Utakmice bez primljenog gola (Golmani)
Igrač | Ekipa | Utakmice bez primljenog gola | U |
---|---|---|---|
Y. Carruthers | Âm Giới | 25 | 41 |
D. Gia Thiện | CÀY CHAY | 21 | 33 |
I. Provencal | Cuaa United | 11 | 39 |
D. Reznik | Cuaa United | 11 | 39 |
S. Balaban | Vok Ninh | 10 | 32 |
N. Bình Ðạt | Thành Phố Hạ Long #7 | 9 | 35 |
T. Tuấn Khanh | Cần Thơ #14 | 6 | 36 |
P. Giang Sơn | godiscomming | 4 | 36 |
N. Xuân Hãn | godiscomming | 2 | 21 |
R. Alisson | Can Tho #4 | 2 | 39 |
Broj žutih kartona
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
M. Hữu Vượng | godiscomming | 18 | 34 |
R. Boise | CÀY CHAY | 17 | 32 |
P. Hồng Thịnh | Cần Thơ #14 | 14 | 33 |
H. Aru | Ho Chi Minh City #70 | 13 | 28 |
P. Tiến Hiệp | godiscomming | 13 | 34 |
N. Ðình Phúc | CÀY CHAY | 12 | 33 |
D. Tomlin | Can Tho #4 | 12 | 33 |
D. Joshi | Cần Thơ #14 | 12 | 35 |
N. Trọng Hùng | Cuaa United | 12 | 36 |
P. Thụy | Cần Thơ #14 | 11 | 36 |
Broj crvenih kartona
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
J. Jun | Vok Ninh | 2 | 32 |
N. Masamba | Âm Giới | 1 | 2 |
H. Chiến Thắng | Cuaa United | 1 | 20 |
N. Công Tuấn | godiscomming | 1 | 24 |
N. Hoàng Khôi | Yên Vinh #20 | 1 | 31 |
T. Gia Phong | CÀY CHAY | 1 | 33 |
D. Chí Hiếu | Can Tho #4 | 1 | 34 |
V. Bảo Hiển | Ho Chi Minh City #70 | 1 | 35 |
T. Trường Chinh | Hanoi #71 | 1 | 26 |
R. Boise | CÀY CHAY | 1 | 32 |
Autogol
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
S. Khay | godiscomming | 3 | 36 |
E. Applegarth | Cần Thơ #14 | 2 | 36 |
Đ. Thiếu Cường | Yên Vinh #20 | 2 | 37 |
N. Minh Tiến | Ho Chi Minh City #70 | 1 | 34 |
N. Khắc Triệu | Thành Phố Hạ Long #7 | 1 | 38 |
S. Ohka | Cuaa United | 1 | 38 |
T. Văn Phương | godiscomming | 1 | 38 |
A. Yoshinobu | Hanoi #71 | 1 | 39 |
W. Sitdhirasdr | Hanoi #71 | 1 | 39 |
P. Jiangchuan | CÀY CHAY | 1 | 36 |