Liga Vijetnam sezona 84 [4.1]
Broj postignutih golova
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
T. Việt Long | Ho Chi Minh City #77 | 54 | 35 |
Đ. Hữu Thiện | Ho Chi Minh City #77 | 45 | 38 |
H. Benattar | Cần Duộc #14 | 44 | 36 |
Đ. Tuyền Lâm | Ho Chi Minh City #77 | 41 | 35 |
T. Chí Nam | Yên Bái #2 | 40 | 37 |
L. Hồng Lân | Cần Duộc #14 | 29 | 35 |
M. Suramarit | Yên Bái #2 | 27 | 38 |
P. Tuấn Tú | Hanoi #79 | 22 | 35 |
N. Nam Nhật | Hanoi #75 | 21 | 35 |
V. Minh Vu | Vinh #25 | 21 | 38 |
Asistencija
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
M. Sahir | Cần Duộc #14 | 36 | 38 |
M. Sanaka | Yên Bái #2 | 26 | 23 |
T. Việt Long | Ho Chi Minh City #77 | 26 | 35 |
T. Tường Minh | Yên Bái #2 | 24 | 34 |
X. Huie | Ho Chi Minh City #77 | 20 | 31 |
Đ. Bình Ðịnh | Ho Chi Minh City #72 | 20 | 36 |
N. Tuấn Linh | Thành Phố Hạ Long #12 | 19 | 32 |
N. Văn Hiệp | Vinh #25 | 15 | 37 |
M. Trung Nghĩa | Phan Rang-Tháp Chàm #4 | 14 | 36 |
Đ. Quốc Tuấn | Ho Chi Minh City #73 | 12 | 37 |
Utakmice bez primljenog gola (Golmani)
Igrač | Ekipa | Utakmice bez primljenog gola | U |
---|---|---|---|
N. Thiện Thanh | Hanoi #79 | 17 | 34 |
Đ. Mộng Giác | Hanoi #79 | 16 | 29 |
V. Thanh Tùng | Cần Thơ #16 | 15 | 39 |
Đ. Lập Nghiệp | Cần Duộc #14 | 11 | 37 |
C. Duy Thạch | Vinh #25 | 11 | 39 |
D. Minh Hòa | Cần Duộc #14 | 10 | 34 |
D. Bảo Khánh | Cần Thơ #15 | 10 | 39 |
D. Hiền | Cần Thơ #15 | 9 | 29 |
P. Thanh Toản | Yên Bái #2 | 9 | 39 |
L. Hùng Cường | Vinh #25 | 8 | 35 |
Broj žutih kartona
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
X. Huie | Ho Chi Minh City #77 | 16 | 31 |
T. Tường Minh | Yên Bái #2 | 15 | 34 |
Đ. Ngọc | Thành Phố Hạ Long #12 | 14 | 35 |
P. Mạnh Nghiêm | Cần Duộc #14 | 14 | 37 |
L. Hoàng Linh | Hanoi #75 | 13 | 31 |
D. Nhật Quang | Ho Chi Minh City #76 | 11 | 34 |
T. Việt Long | Ho Chi Minh City #77 | 11 | 35 |
Đ. Bình Ðịnh | Ho Chi Minh City #72 | 11 | 36 |
M. Sahir | Cần Duộc #14 | 11 | 38 |
N. Minh Anh | Cần Thơ #16 | 10 | 36 |
Broj crvenih kartona
Autogol
Igrač | Ekipa | U | |
---|---|---|---|
C. Nhật Quốc | Cần Duộc #14 | 2 | 30 |
P. Thái Sang | Ho Chi Minh City #77 | 2 | 39 |
T. Hoàng Linh | Yên Bái #2 | 1 | 19 |
N. Bửu Diệp | Hanoi #75 | 1 | 26 |
T. Thạch | Vinh #25 | 1 | 29 |
P. Việt Quyết | Hanoi #79 | 1 | 33 |
N. Ðăng Khoa | Yên Bái #2 | 1 | 34 |
P. Chính Thuận | Hanoi #75 | 1 | 34 |
M. Trung Nghĩa | Phan Rang-Tháp Chàm #4 | 1 | 36 |
T. Quốc Quang | Yên Bái #2 | 1 | 38 |