立即注册账号
找回密码?
登录
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
用户
立即注册账号
综合
游戏公告
(0)
论坛
国家概览
帮助与支持
帮助/游戏手册
联系/工作人员
(0)
服务条款
玩家手记(新)
合作伙伴:
Online Sport Managers
Hanoi #69
球员统计
全部
进球
比赛
助攻
零封
牌
所有赛季
第80赛季
第79赛季
第78赛季
第77赛季
第76赛季
第75赛季
第74赛季
第73赛季
第72赛季
第71赛季
第70赛季
第69赛季
第68赛季
第67赛季
第66赛季
第65赛季
第64赛季
第63赛季
第62赛季
第61赛季
第60赛季
第59赛季
第58赛季
第57赛季
第56赛季
第55赛季
第54赛季
第53赛季
第52赛季
第51赛季
第50赛季
第49赛季
第48赛季
第47赛季
第46赛季
第45赛季
第44赛季
第43赛季
第42赛季
第41赛季
第40赛季
第39赛季
第38赛季
第37赛季
第36赛季
第35赛季
第34赛季
第33赛季
第32赛季
第31赛季
第30赛季
第29赛季
第28赛季
第27赛季
第26赛季
第25赛季
第24赛季
第23赛季
第22赛季
第21赛季
第20赛季
第19赛季
第18赛季
第17赛季
第16赛季
第15赛季
第14赛季
第13赛季
第12赛季
第11赛季
第10赛季
第9赛季
第8赛季
第7赛季
第6赛季
第5赛季
第4赛季
第3赛季
第2赛季
第1赛季
球员
年龄
队伍
出场
助攻
零封
牌*
1
Bruno Wasielewski
37
560
24
1
0
48
2
Barrie Acker
38
504
32
186
0
127
3
Étienne Matagne
38
467
3
0
0
25
4
Vinnie Bryanson
37
321
17
57
0
102
5
Nguyễn Ðạt Hòa
32
262
6
0
0
44
6
Igor Blets
35
261
0
0
95
1
7
Đỗ Vĩnh Hưng
28
241
107
4
0
26
8
Sato Jukodo
27
238
11
52
0
55
9
Hồ Ðình Hảo
28
142
2
0
0
26
10
Fernão Jacinto
45
130
32
138
0
32
11
Nassir Abdelrasek
26
120
0
2
0
25
12
Daniel Antosiewicz
27
113
0
9
0
72
13
Phạm Hiệp
36
Kâmpóng Thum
111
182
9
0
3
14
Mai Đức
23
83
3
0
0
3
15
Ninh Duy Nhượng
28
78
0
0
10
0
16
Lư Ðức Ân
36
Sóc Trăng #16
70
24
3
0
0
17
Phan Ðịnh Siêu
21
64
1
0
0
10
18
Lư Phương
24
58
0
1
0
10
19
Nguyễn Minh Sơn
25
41
0
0
0
9
20
Shao-zu Lau
33
Sharjah #3
41
36
0
0
1
21
Smári Baldwinsson
31
Tây Đô
40
0
0
0
0
22
Salman Kedia
32
ShangHai SIPG
39
4
21
0
11
23
Roy Maquinad
31
浙江绿城队
39
1
0
0
0
24
Fermín Sein
33
Aglianese
39
6
28
0
5
25
Aren Alanso
32
36
0
0
0
2
26
Marijn Burg
30
Biratnagar
36
13
50
0
9
27
Roman Leesmann
35
36
15
45
0
11
28
Yen-ti Bao
37
36
0
0
0
1
29
Ming-feng Fang
35
35
7
2
0
2
30
Dougal Fitzsimmons
36
Londonderry City
35
12
38
0
14
31
Brahma Sashi
35
31
8
49
0
6
32
Fuat Asaf
56
30
0
0
10
0
33
Võ Việt Hải
23
28
0
0
0
7
34
Hernán Guadalajara
35
YELLOW REFUGEES
24
0
0
22
0
35
Hà Thanh Sơn
28
22
3
0
0
2
36
Dương Hạo
32
21
2
0
0
10
37
Quách Thụ
22
20
0
0
0
1
38
Diệp Văn Đăng
35
Kâmpóng Spoe FC
19
1
0
0
2
39
Lư Chí Giang
29
16
0
0
0
17
40
Bùi Bình An
34
屌你老慕
15
0
3
0
5
41
Vũ Ðông Sơn
20
12
0
0
0
2
42
Vũ Nguyên Hạnh
26
11
0
0
0
14
43
Lư Phi Hải
32
11
0
0
5
0
44
Đỗ Ðức Tuấn
33
Vientiane FC #10
11
1
0
0
0
45
Phạm Hiệp Hiền
32
FC Butterworth
9
0
0
0
2
46
Bhakdi Ratana
20
8
0
0
0
1
47
Phan Văn An
31
Hưng Hóa #2
7
0
0
0
10
48
Cao Đạt
29
6
2
0
0
8
49
Tạ Bảo
32
5
2
0
0
3
50
Bùi Thành Khiêm
32
5
0
0
3
0
“牌”是红黄牌的总得分。黄牌算1分而红牌算3分。
页面菜单
球队信息
球员
球员统计
设施
转会
赛果
赛程
参与赛事
经理日志
© 2013
Delft Games