Chư Sê vn

Hráčské statistiky

HráčVěkTýmOZGA0Karty*
1vn Hoàng Gia3448921220026
2vn Dương Trung Chính37481762050157
3vn Đặng Huy Việt35476120054
4vn Phạm Ðại Ngọc373851427058
5la Dương Ðức Huy36364100036
6vn Thái Quốc Hùng3734200591
7vn Huỳnh Quốc Trường2930800711
8vn Thang Ngọc Quang28295901610133
9vn Dương Ðức Nhân2723731041
10vn Trình Sĩ Hoàng2723650121
11vn Bùi Phúc2720614028
12vn Dương Hữu Nghĩa241805009
13vn Lâm Tuấn Minh231364560037
14vn Phan Quyết Thắng2211800024
15vn Đoàn Phước Thiện258821405
16lt Vitalijus Sutkus24640005
17ph Jonas Tauro21411000
18ki Tuu-ko-ihu Pisine22ph Holy Flora4067402
19vn Văn Trường Sơn19360005
20vn Tạ Huy Khánh22200004
21vn Nguyễn Công Lộc2290001
22ph Shosuke Mitsuharu2391000
23vn Nguyễn Công Lập1960000
24vn Nguyễn Mạnh Trình1950000
25vn Đặng Nam Cường1510003
26vn Triệu Phi Cường1510000
27vn Nguyễn Kim1810000
28kh Uth Kim3710200
29vn Mai Tuấn Linh1500000
30vn Bùi Hữu Long2000000
31vn Trịnh Huy Trân1900000
32vn Vũ Thành Doanh1700000
33vn Thái Nam Anh1800000

"Karty" znamenají celkový počet žlutých a červených karet. Žlutá je za 1 bod a červená za 3 body.