Yên Vinh #20 vn

Hráčské statistiky

HráčVěkTýmOZGA0Karty*
1vn Đỗ Văn Kiên35560001131
2vn Trịnh Gia Phước36552141068
3vn Phạm Kiên3652214890135
4vn Hà Lương Tài3749560042
5vn Lê Ðức Tâm364691332087
6mm Kundan Manjrekar363171248012
7vn Đỗ Thiếu Cường243110009
8ua Dmitry Deinosky332301691407
9kh Rithisak Mian2721777809
10vn Nghiêm Hồng Quý26212146017
11vn Vương Lương Thiện2517700016
12vn Phan Ðức Thành2615714026
13vn Nguyễn Phong Ðộ3515200231
14vn Nguyễn Hoàng Khôi238200014
15sn Sidafa Ndiour37817183029
16vn Vũ Hồng Thịnh257400012
17vn Nguyễn Tùng Lâm277300013
18vn Trần Duy Tâm26480006
19vn Nguyễn Thanh Minh252822301
20vn Mạc Tân Thành20220005
21vn Phạm Nguyên Sử20170000
22vn Mai Nguyên Khang23130040
23vn Hà Hoàn Kiếm22130002
24vn Diệp Thanh Tuấn26120003
25vn Võ Hướng Tiền2710000

"Karty" znamenají celkový počet žlutých a červených karet. Žlutá je za 1 bod a červená za 3 body.