Sóc Trăng #14 vn

Hráčské statistiky

HráčVěkTýmOZGA0Karty*
1eng Mardy Bess364889490122
2vn Đoàn Trọng Nhân35449160064
3fr Pascal Landry3343628514024
4vn Võ Quốc Trung34338151016
5km Kohone Kipkoech3629420012
6tm Kuzey Ezim30226625015
7ch Otto Lindenmaier3520732164041
8be François Giraud362020011
9vn Lê Quang2514906027
10vn Nguyễn Ðắc Lực251472209
11vn Dương Kim Vượng2312860014
12nl Lukas Rood34vn godiscoming124967030
13vn Đỗ Quốc Trung2511100190
14vn Hồ Lâm Tường28722000
15vn Phó Thanh Tịnh206701011
16vn Diệp Tấn Trình255710010
17ph Robert Payas23ph Garfman FC3800190
18vn Hoàng Khải Hòa29th Nonthanburi352235014
19vn Phan Chiêu22250106
20es Feliciano Torres242518202
21vn Lê Tùng25183003
22vn Đỗ Phúc Nguyên28170050
23vn Phạm Cao Sơn26160004
24vn Võ Tâm25140010
25vn Lữ Danh Sơn26140005
26vn Nguyễn Anh Tuấn26100004
27vn Phùng Khánh Giang2280003
28vn Vương Văn Tuấn2580008
29vn Nguyễn Tùng Linh2460000
30vn Dương Thiên Trí3940000
31vn Nguyễn Thống Nhất2330001
32vn Triệu Hữu Trác2630000
33vn Nguyễn Hào2610002
34vn Phan Khắc Triệu2510000
35vn Trần Văn Quốc2600003

"Karty" znamenají celkový počet žlutých a červených karet. Žlutá je za 1 bod a červená za 3 body.