Phan Thiết #10 vn

Hráčské statistiky

HráčVěkTýmOZGA0Karty*
1vn Phùng Hữu Bào22862006
2vn Bùi Duy Tân278558307
3vn Quách Hữu Trí298200190
4vn Ninh Định28820004
5vn Trương Ngọc Thạch2681120017
6mm Vijay Chaudhari277624203
7vn Lê Tùng Minh267516027
8vn Nguyễn Công297101010
9vn Trần Ðức Khang22719103
10vn Văn Ðức Thọ2869510015
11vn Phi Cảnh Tuấn3069630011
12vn Ngô Ngọc Danh30631007
13vn Thang Ðại Hành25610107
14vn Nguyễn Thế Quyền29601004
15vn Ngô Hà Hải23442007
16vn Nguyễn Văn Cung22380005
17vn Nguyễn Hoàng Khôi22280005
18vn Mạc Ngọc Hiển2880011
19vn Mạc Gia Minh2210000

"Karty" znamenají celkový počet žlutých a červených karet. Žlutá je za 1 bod a červená za 3 body.