Phan Thiết #10 vn

Hráčské statistiky

HráčVěkTýmOZGA0Karty*
1vn Phùng Hữu Bào221032009
2vn Quách Hữu Trí2910000250
3vn Ninh Định281000004
4vn Trương Ngọc Thạch2698124020
5vn Lê Tùng Minh269118035
6mm Vijay Chaudhari279134204
7vn Trần Ðức Khang238913104
8vn Nguyễn Công308701012
9vn Phi Cảnh Tuấn3085833015
10vn Bùi Duy Tân288558307
11vn Văn Ðức Thọ2984613017
12vn Ngô Ngọc Danh30782008
13vn Thang Ðại Hành25731109
14vn Nguyễn Thế Quyền30721006
15vn Ngô Hà Hải24572008
16vn Nguyễn Văn Cung22480005
17vn Nguyễn Hoàng Khôi23300006
18vn Mạc Ngọc Hiển2880011
19vn Mạc Gia Minh2270001

"Karty" znamenají celkový počet žlutých a červených karet. Žlutá je za 1 bod a červená za 3 body.