Phan Thiết #10 vn

Hráčské statistiky

HráčVěkTýmOZGA0Karty*
1vn Phùng Hữu Bào2312420011
2vn Quách Hữu Trí3011800300
3vn Ninh Định291130005
4mm Vijay Chaudhari2811138306
5vn Lê Tùng Minh27108112042
6vn Nguyễn Công3010601014
7vn Bùi Duy Tân2810671308
8vn Trương Ngọc Thạch27104124020
9vn Phi Cảnh Tuấn31103837018
10vn Trần Ðức Khang2310313106
11vn Văn Ðức Thọ29100715021
12vn Ngô Ngọc Danh319720011
13vn Nguyễn Thế Quyền30921008
14vn Thang Ðại Hành269114013
15vn Ngô Hà Hải24702008
16vn Nguyễn Văn Cung23620106
17vn Nguyễn Hoàng Khôi23330007
18vn Mạc Ngọc Hiển29120011
19vn Mạc Gia Minh2390001

"Karty" znamenají celkový počet žlutých a červených karet. Žlutá je za 1 bod a červená za 3 body.