Vũng Tàu #16 vn

Hráčské statistiky

HráčVěkTýmOZGA0Karty*
1vn Đỗ Thanh Phi2311000340
2vn Bùi Trường An241080008
3vn Dương Quốc Quý30108722019
4ru Demyan Chertkov251070007
5vn Phùng Quyết Thắng281022008
6vn Phạm Hữu Vượng289747605
7vn Phan Quang2797284011
8vn Đặng Minh Ân239300302
9vn Phi Tuấn Thành289121014
10vn Thái Xuân Ninh2790019031
11vn Nguyễn Ðăng Khánh25830000
12vn Dương Quốc Hạnh2982510031
13fr Giles Grandin30822005
14vn Huỳnh Xuân Lộc276703011
15vn Dương Ðắc Cường24630104
16vn Huỳnh Duy Hùng26250071
17vn Lư Khôi Vĩ23230101
18mm Osman Gala23210001
19vn Văn Đặng23160003
20vn Phạm Lam Phương2580000

"Karty" znamenají celkový počet žlutých a červených karet. Žlutá je za 1 bod a červená za 3 body.